VĐQG Na Uy - 06/04/2025 15:00
SVĐ: Kristiansund Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kristiansund Bryne
Kristiansund 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Bryne
Huấn luyện viên:
37
Oskar Siira Sivertsen
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
15
Mikkel Rakneberg
11
Alfred Scriven
8
Sanel Bojadžić
8
Sanel Bojadžić
8
Sanel Bojadžić
8
Sanel Bojadžić
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Oskar Siira Sivertsen Tiền vệ |
62 | 9 | 15 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Mikkel Rakneberg Hậu vệ |
63 | 7 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Dan Peter Ulvestad Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruben Alte Tiền vệ |
32 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jesper Isaksen Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Hilmir Rafn Mikaelsson Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Lansing Thủ môn |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 David Tufekcic Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Marius Olsen Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Hakon Sjatil Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Erlend Segberg Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alfred Scriven Tiền vệ |
31 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Landu-Landu Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
10 Robert Undheim Tiền đạo |
55 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Eirik Franke Saunes Hậu vệ |
42 | 3 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sanel Bojadžić Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Axel Kryger Tiền vệ |
50 | 2 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Lasse Qvigstad Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jacob Haahr Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Jens Berland Husebø Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Anton Cajtoft Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kristian Skurve Haland Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Haakon Haugen Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andreas Hopmark Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Kristian Stromland Lien Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Igor Jeličić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrian Kurd Rønning Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Christoffer Aasbak Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Franklin Daddysboy Nyenetue Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wilfred Igor Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Adrian Sæther Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Igor Spiridonov Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Duarte Moreira Tiền đạo |
48 | 18 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo |
59 | 13 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Luis Görlich Hậu vệ |
31 | 3 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Mats Selmer Thornes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marius Mattingsdal Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kristiansund
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Kristiansund
1 : 1
(0-0)
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Bryne
1 : 1
(0-0)
Kristiansund
Hạng Hai Na Uy
Kristiansund
3 : 1
(1-1)
Bryne
Kristiansund
Bryne
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kristiansund
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
HamKam Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Kristiansund Rosenborg |
0 4 (0) (1) |
0.93 +1 0.99 |
0.86 3.0 1.01 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
KFUM Kristiansund |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kristiansund Viking |
0 1 (0) (1) |
1.06 0.5 0.84 |
0.84 2.75 1.02 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fredrikstad Kristiansund |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Bryne
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Bryne Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Ranheim Bryne |
1 4 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bryne Egersund |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Lyn Bryne |
1 0 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Bryne Raufoss |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9