VĐQG Na Uy - 03/11/2024 16:00
SVĐ: Nye Fredrikstad Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/4 0.99
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.66 3.60 5.25
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.95 1.0 0.93
- - -
- - -
2.30 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Morten Bjørlo
Fallou Fall
45’ -
46’
Christoffer Aasbak
Oskar Siira Sivertsen
-
52’
Đang cập nhật
Erlend Segberg
-
54’
Đang cập nhật
Oskar Siira Sivertsen
-
55’
Đang cập nhật
Oskar Siira Sivertsen
-
Brandur Hendriksson
Patrick Metcalfe
64’ -
Daniel Eid
Jóannes Bjartalid
76’ -
83’
Adrian Kurd Rønning
Wilfred Igor
-
Philip Aukland
Simen Rafn
84’ -
88’
Alioune Ndour
Igor Jeličić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
58%
42%
1
3
11
11
507
373
12
5
3
2
1
2
Fredrikstad Kristiansund
Fredrikstad 3-5-2
Huấn luyện viên: Andreas Hagen
3-5-2 Kristiansund
Huấn luyện viên: Amund Robertsen Skiri
10
Morten Bjørlo
7
Brandur Hendriksson
7
Brandur Hendriksson
7
Brandur Hendriksson
20
Jeppe Kjær
20
Jeppe Kjær
20
Jeppe Kjær
20
Jeppe Kjær
20
Jeppe Kjær
9
Henrik Kjelsrud Johansen
9
Henrik Kjelsrud Johansen
15
Mikkel Rakneberg
1
Michael Lansing
1
Michael Lansing
1
Michael Lansing
1
Michael Lansing
1
Michael Lansing
13
Alioune Ndour
13
Alioune Ndour
13
Alioune Ndour
8
Ruben Alte
8
Ruben Alte
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Morten Bjørlo Tiền vệ |
28 | 11 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Stian Molde Tiền vệ |
57 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo |
55 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Brandur Hendriksson Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Philip Aukland Hậu vệ |
49 | 4 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeppe Kjær Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Fallou Fall Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Maxwell Woledzi Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniel Eid Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Jonathan Fischer Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mikkel Rakneberg Hậu vệ |
61 | 7 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Dan Peter Ulvestad Hậu vệ |
50 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruben Alte Tiền vệ |
28 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Alioune Ndour Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristian Stromland Lien Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Lansing Thủ môn |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Marius Olsen Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Hakon Sjatil Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Christoffer Aasbak Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrian Kurd Rønning Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Erlend Segberg Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sigurd Kvile Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Jóannes Bjartalid Tiền vệ |
42 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Patrick Metcalfe Tiền vệ |
61 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Sondre Sørløkk Tiền đạo |
44 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Håvar Jenssen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
5 Simen Rafn Hậu vệ |
46 | 2 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Henrik Skogvold Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Torjus Engebakken Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Imre Bech Hermansen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Wilfred Igor Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Franklin Daddysboy Nyenetue Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Oskar Siira Sivertsen Tiền đạo |
60 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Adrian Sæther Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Andreas Hopmark Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Hilmir Rafn Mikaelsson Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 David Tufekcic Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Igor Jeličić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fredrikstad
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
3 : 1
(2-1)
Fredrikstad
Hạng Hai Na Uy
Fredrikstad
4 : 1
(1-1)
Kristiansund
Hạng Hai Na Uy
Kristiansund
0 : 1
(0-0)
Fredrikstad
Fredrikstad
Kristiansund
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fredrikstad
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Fredrikstad KFUM |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.95 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Strømsgodset Fredrikstad |
2 0 (1) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.97 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Fredrikstad Lillestrøm |
2 1 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vålerenga Fredrikstad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sarpsborg 08 Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Kristiansund
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
HamKam Kristiansund |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.05 |
1.01 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kristiansund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.9 0.0 0.94 |
0.74 2.75 1.08 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kristiansund Sandefjord |
2 1 (1) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
1.07 3.0 0.8 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Bodø / Glimt Kristiansund |
4 0 (3) (0) |
1.00 -2.25 0.90 |
0.79 3.75 0.93 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Kristiansund Odd |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17