- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bodø / Glimt HamKam
Bodø / Glimt 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 HamKam
Huấn luyện viên:
9
Kasper Høgh
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
7
P. Berg
7
P. Berg
7
P. Berg
7
P. Berg
7
P. Berg
7
P. Berg
9
Henrik Udahl
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
26
Brynjar Ingi Bjarnason
26
Brynjar Ingi Bjarnason
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kasper Høgh Tiền đạo |
35 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ulrik Saltnes Tiền vệ |
42 | 10 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Hauge Tiền đạo |
43 | 8 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 P. Berg Tiền vệ |
44 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Håkon Evjen Tiền vệ |
40 | 5 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Fredrik André Bjørkan Hậu vệ |
37 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jostein Gundersen Hậu vệ |
39 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Fredrik Sjøvold Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Odin Luras Bjortuft Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Nikita Haikin Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Henrik Udahl Tiền đạo |
65 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristian Onsrud Tiền vệ |
63 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ |
65 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Gard Simenstad Tiền vệ |
33 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Vegard Kongsro Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Luc Mares Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Tore Andre Soras Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Viðar Ari Jónsson Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohamed Ofkir Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcus Sandberg Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Fredrik Sjolstad Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 3 | Hậu vệ |
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sondre Auklend Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Nino Zugelj Tiền đạo |
21 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Julian Faye Lund Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Brice Wembangomo Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Adam Sørensen Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Sondre Fet Tiền vệ |
30 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sondre Sörli Tiền đạo |
33 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Isak Dybvik Määttä Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Runar Espejord Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 August Mikkelsen Tiền đạo |
42 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Villads Nielsen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Andreas Helmersen Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Arne Ødegård Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 William Osnes-Ringen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo |
58 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 John Olav Norheim Hậu vệ |
64 | 7 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
29 Olav Dobloug Mengshoel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Markus Johnsgard Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Anton Ekeroth Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 William Kurtović Tiền vệ |
63 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Alexander Nilsson Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bodø / Glimt
HamKam
VĐQG Na Uy
Bodø / Glimt
3 : 0
(0-0)
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
1 : 0
(1-0)
Bodø / Glimt
VĐQG Na Uy
HamKam
4 : 4
(2-0)
Bodø / Glimt
Cúp Quốc Gia Na Uy
HamKam
0 : 2
(0-0)
Bodø / Glimt
VĐQG Na Uy
Bodø / Glimt
3 : 0
(0-0)
HamKam
Bodø / Glimt
HamKam
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bodø / Glimt
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Bryne Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Nice Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Bodø / Glimt Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.93 -1.0 1.00 |
0.86 3.0 0.92 |
|||
12/12/2024 |
Bodø / Glimt Beşiktaş |
2 1 (2) (1) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Bodø / Glimt Lillestrøm |
5 2 (2) (1) |
0.87 -2.5 0.94 |
0.94 4.0 0.81 |
T
|
T
|
HamKam
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
HamKam Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
HamKam KFUM |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fredrikstad HamKam |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.98 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
HamKam Rosenborg |
0 2 (0) (2) |
0.81 0.5 1.08 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tromsø HamKam |
3 3 (1) (2) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.98 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14