- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
HamKam Viking
HamKam 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Viking
Huấn luyện viên:
9
Henrik Udahl
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
26
Brynjar Ingi Bjarnason
26
Brynjar Ingi Bjarnason
9
Lars-Jørgen Salvesen
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Henrik Udahl Tiền đạo |
65 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristian Onsrud Tiền vệ |
63 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ |
65 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Gard Simenstad Tiền vệ |
33 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Vegard Kongsro Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Luc Mares Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Tore Andre Soras Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Viðar Ari Jónsson Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohamed Ofkir Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcus Sandberg Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Fredrik Sjolstad Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 3 | Hậu vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo |
61 | 26 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Zlatko Tripić Tiền vệ |
60 | 23 | 23 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Sander Svendsen Tiền vệ |
62 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Peter Christiansen Tiền vệ |
33 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Langås Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Henrik Heggheim Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Viljar Helland Vevatne Hậu vệ |
61 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Bell Tiền vệ |
42 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jošt Urbančič Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Cappis Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Jacob Storevik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Anton Ekeroth Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 William Kurtović Tiền vệ |
63 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Alexander Nilsson Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Arne Ødegård Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 William Osnes-Ringen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo |
58 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 John Olav Norheim Hậu vệ |
64 | 7 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
29 Olav Dobloug Mengshoel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Markus Johnsgard Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Niklas Kemp Fuglestad Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Herman Johan Haugen Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Kristoffer Løkberg Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Edvin Austbø Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Vetle Auklend Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jakob Segadal Hansen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas D'Agostino Tiền đạo |
41 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
51 Aksel Bergsvik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HamKam
Viking
VĐQG Na Uy
HamKam
3 : 3
(0-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
3 : 0
(2-0)
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
3 : 0
(0-0)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
7 : 3
(0-1)
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
1 : 2
(1-1)
Viking
HamKam
Viking
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
HamKam
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Bodø / Glimt HamKam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
HamKam Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
HamKam KFUM |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fredrikstad HamKam |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.98 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
HamKam Rosenborg |
0 2 (0) (2) |
0.81 0.5 1.08 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Viking
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 |
Viking Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Viking KFUM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Vålerenga Viking |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Brann Viking |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.94 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Viking Haugesund |
5 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17