VĐQG Na Uy - 10/11/2024 18:15
SVĐ: Aspmyra Stadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/2 0.93
0.90 3.0 0.90
- - -
- - -
1.33 4.75 9.00
0.83 10.25 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.90 1.25 0.86
- - -
- - -
1.80 2.60 7.50
-0.97 5.0 0.79
- - -
- - -
-
-
40’
Jóannes Bjartalid
Stian Molde
-
Isak Dybvik Määttä
Andreas Helmersen
46’ -
50’
Đang cập nhật
Patrick Metcalfe
-
Đang cập nhật
Jostein Gundersen
57’ -
65’
Đang cập nhật
Sondre Sørløkk
-
Đang cập nhật
Jostein Gundersen
67’ -
Đang cập nhật
Kjetil Knutsen
68’ -
71’
Đang cập nhật
Morten Bjørlo
-
Philip Zinckernagel
Villads Nielsen
74’ -
Đang cập nhật
P. Berg
75’ -
Fredrik Sjøvold
Brice Wembangomo
76’ -
78’
Patrick Metcalfe
Brandur Hendriksson
-
J. Hauge
Andreas Helmersen
79’ -
Đang cập nhật
Ulrik Saltnes
83’ -
89’
Brandur Hendriksson
Henrik Skogvold
-
90’
Đang cập nhật
Henrik Kjelsrud Johansen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
68%
32%
0
1
6
13
668
327
15
5
3
2
1
3
Bodø / Glimt Fredrikstad
Bodø / Glimt 4-4-2
Huấn luyện viên: Kjetil Knutsen
4-4-2 Fredrikstad
Huấn luyện viên: Andreas Hagen
7
P. Berg
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
14
Jóannes Bjartalid
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
4
Stian Molde
4
Stian Molde
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 P. Berg Tiền vệ |
52 | 11 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Hauge Tiền vệ |
40 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Håkon Evjen Tiền vệ |
37 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Sondre Fet Tiền vệ |
37 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Fredrik André Bjørkan Hậu vệ |
46 | 4 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ |
14 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jostein Gundersen Hậu vệ |
36 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Isak Dybvik Määttä Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Fredrik Sjøvold Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Odin Luras Bjortuft Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Nikita Haikin Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jóannes Bjartalid Tiền vệ |
43 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Morten Bjørlo Tiền vệ |
29 | 11 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Stian Molde Tiền vệ |
58 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Sondre Sørløkk Tiền đạo |
45 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrick Metcalfe Tiền vệ |
62 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Simen Rafn Tiền vệ |
47 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fallou Fall Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
60 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Sigurd Kvile Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Maxwell Woledzi Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Jonathan Fischer Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sondre Auklend Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Brice Wembangomo Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Sondre Sörli Tiền đạo |
40 | 6 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Magnus Brøndbo Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Andreas Helmersen Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ulrik Saltnes Tiền vệ |
50 | 11 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 August Mikkelsen Tiền đạo |
37 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Villads Nielsen Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Omar Elabdellaoui Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Håvar Jenssen Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
7 Brandur Hendriksson Tiền vệ |
46 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Brage Skaret Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo |
56 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Imre Bech Hermansen Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Philip Aukland Hậu vệ |
50 | 4 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeppe Kjær Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Henrik Skogvold Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Daniel Eid Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bodø / Glimt
Fredrikstad
VĐQG Na Uy
Fredrikstad
0 : 2
(0-0)
Bodø / Glimt
Bodø / Glimt
Fredrikstad
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bodø / Glimt
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Bodø / Glimt Qarabağ |
1 2 (1) (1) |
0.94 -1 0.90 |
0.99 3.25 0.91 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Molde Bodø / Glimt |
3 3 (2) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.98 3.0 0.88 |
H
|
T
|
|
28/10/2024 |
Bodø / Glimt Rosenborg |
2 3 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.05 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Sporting Braga Bodø / Glimt |
1 2 (0) (0) |
- - - |
0.89 3.0 0.91 |
H
|
||
19/10/2024 |
Tromsø Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
0.86 0.75 0.98 |
0.79 2.75 1.03 |
B
|
X
|
Fredrikstad
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Fredrikstad Kristiansund |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Fredrikstad KFUM |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.95 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Strømsgodset Fredrikstad |
2 0 (1) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.97 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Fredrikstad Lillestrøm |
2 1 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vålerenga Fredrikstad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 17