VĐQG Na Uy - 29/03/2025 17:00
SVĐ: Nye Fredrikstad Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fredrikstad Brann
Fredrikstad 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Brann
Huấn luyện viên:
14
Jóannes Bjartalid
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
4
Stian Molde
4
Stian Molde
20
Aune Selland Heggebø
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jóannes Bjartalid Tiền vệ |
47 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Morten Bjørlo Tiền vệ |
33 | 11 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Stian Molde Tiền vệ |
61 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Sondre Sørløkk Tiền đạo |
48 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrick Metcalfe Tiền vệ |
66 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Simen Rafn Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fallou Fall Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
64 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Sigurd Kvile Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Maxwell Woledzi Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Jonathan Fischer Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aune Selland Heggebø Tiền đạo |
43 | 14 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Niklas Castro Tiền đạo |
42 | 9 | 14 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 F. Myhre Tiền vệ |
38 | 6 | 7 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Emil Kornvig Tiền vệ |
39 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Ole Didrik Blomberg Tiền đạo |
34 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Fredrik Knudsen Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Sery Larsen Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Eivind Helland Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ruben Kristiansen Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Dyngeland Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sakarias Opsahl Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Henrik Skogvold Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Daniel Eid Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Håvar Jenssen Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Philip Aukland Hậu vệ |
54 | 4 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeppe Kjær Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo |
60 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Brandur Hendriksson Tiền vệ |
50 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Brage Skaret Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Maï Traoré Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sander Erik Kartum Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Joachim Soltvedt Hậu vệ |
37 | 8 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ulrik Mathisen Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Markus Haaland Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Rasmus Holten Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bård Finne Tiền đạo |
41 | 9 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Mads Berg Sande Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Eirik Johansen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Lars Bjornerud Remmem Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fredrikstad
Brann
VĐQG Na Uy
Fredrikstad
0 : 4
(0-1)
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
0 : 2
(0-1)
Fredrikstad
Hạng Hai Na Uy
Fredrikstad
1 : 3
(0-1)
Brann
Cúp Quốc Gia Na Uy
Brann
6 : 0
(2-0)
Fredrikstad
Hạng Hai Na Uy
Brann
3 : 0
(1-0)
Fredrikstad
Fredrikstad
Brann
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fredrikstad
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Fredrikstad Molde |
0 0 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.80 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sandefjord Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fredrikstad HamKam |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.98 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bodø / Glimt Fredrikstad |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.5 0.93 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fredrikstad Kristiansund |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Brann
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Brann Viking |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.94 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Molde Brann |
2 1 (2) (0) |
0.66 +0 1.25 |
0.84 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Brann Lillestrøm |
2 1 (1) (0) |
1.03 -1.25 0.87 |
1.01 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Odd Brann |
0 3 (0) (2) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.9 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Brann Tromsø |
4 0 (2) (0) |
0.81 -1.0 1.1 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 21