GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 28/11/2024 17:45

SVĐ: Aker Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.97

0.91 2.5 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.80 4.75

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.74 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.25 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Anastasios Donis

  • 9’

    Đang cập nhật

    Manuel Jiménez Jiménez

  • Đang cập nhật

    Mats Møller Dæhli

    30’
  • 41’

    Sergio Tejera

    K. Laifis

  • Đang cập nhật

    Isak Helstad Amundsen

    50’
  • Halldor Stenevik

    Kristoffer Haugen

    60’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 67’

    Đang cập nhật

    Radosav Petrović

  • Isak Helstad Amundsen

    Frederik Ihler

    74’
  • 76’

    Dieumerci Ndongala

    Algassime Bah

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Aker Stadion

  • Trọng tài chính:

    D. Sylwestrzak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Erling Moe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    236 (T:142, H:32, B:62)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Manuel Enrique Jiménez Jiménez

  • Ngày sinh:

    26-01-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    97 (T:48, H:25, B:24)

6

Phạt góc

6

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

6

13

Phạm lỗi

12

528

Tổng số đường chuyền

382

11

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

3

Molde APOEL

Đội hình

Molde 3-5-2

Huấn luyện viên: Erling Moe

Molde VS APOEL

3-5-2 APOEL

Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez

20

Kristian Eriksen

31

Mathias Fjortoft Lovik

31

Mathias Fjortoft Lovik

31

Mathias Fjortoft Lovik

25

Anders Hagelskjær

25

Anders Hagelskjær

25

Anders Hagelskjær

25

Anders Hagelskjær

25

Anders Hagelskjær

16

Emil Breivik

16

Emil Breivik

29

Issam Chebake

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

16

Mateo Sušić

16

Mateo Sušić

Đội hình xuất phát

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kristian Eriksen Tiền vệ

46 20 8 9 0 Tiền vệ

27

Ola Brynhildsen Tiền đạo

15 8 2 2 0 Tiền đạo

16

Emil Breivik Tiền vệ

47 5 6 6 0 Tiền vệ

31

Mathias Fjortoft Lovik Tiền vệ

45 4 5 8 0 Tiền vệ

18

Halldor Stenevik Tiền vệ

40 3 7 3 0 Tiền vệ

25

Anders Hagelskjær Hậu vệ

43 2 0 4 0 Hậu vệ

26

Isak Helstad Amundsen Hậu vệ

39 1 2 6 0 Hậu vệ

17

Mats Møller Dæhli Tiền vệ

33 0 4 3 0 Tiền vệ

10

Mads Enggård Tiền đạo

18 0 4 0 0 Tiền đạo

4

Valdemar Lund Hậu vệ

37 0 1 4 0 Hậu vệ

22

Albert Posiadała Thủ môn

39 0 0 3 0 Thủ môn

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Issam Chebake Hậu vệ

20 2 0 4 1 Hậu vệ

11

Anastasios Donis Tiền vệ

16 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Mateo Sušić Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

3

Radosav Petrović Hậu vệ

20 1 0 2 1 Hậu vệ

34

K. Laifis Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Xavi Quintilla Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Sergio Tejera Tiền vệ

19 1 0 5 0 Tiền vệ

77

Dieumerci Ndongala Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

27

Vid Belec Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

17

David Abagna Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Giannis Satsias Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Fredrik Gulbrandsen Tiền đạo

17 4 2 3 0 Tiền đạo

29

Gustav Kjolstad Nyheim Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Niklas Odegard Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Eirik Haugan Hậu vệ

47 4 0 3 0 Hậu vệ

21

Martin Linnes Hậu vệ

28 2 5 1 0 Hậu vệ

32

Peder Hoel Lervik Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

9

Frederik Ihler Tiền đạo

21 3 1 0 0 Tiền đạo

28

Kristoffer Haugen Hậu vệ

33 3 7 2 0 Hậu vệ

23

Sondre Milian Granaas Tiền vệ

37 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Marcus Andre Kaasa Tiền vệ

34 5 4 2 0 Tiền vệ

34

Sean McDermott Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

2

Martin Bjørnbak Hậu vệ

25 2 0 0 0 Hậu vệ

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Marquinhos Tiền đạo

21 4 0 3 0 Tiền đạo

22

Andreas Christodoulou Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

7

Max Meyer Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Paris Polikarpou Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Algassime Bah Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

78

Savvas Michos Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

L. Dvali Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Molde

APOEL

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Molde: 0T - 0H - 0B) (APOEL: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Molde

Phong độ

APOEL

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Molde

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Molde

Brann

2 1

(2) (0)

0.66 +0 1.25

0.84 3.0 0.92

T
H

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Sarpsborg 08

Molde

2 2

(2) (2)

0.97 0.5 0.93

0.8 2.75 1.07

B
T

Europa Conference League

07/11/2024

Jagiellonia Białystok

Molde

3 0

(1) (0)

0.98 +0 0.85

0.91 2.5 0.93

B
T

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Molde

Bodø / Glimt

3 3

(2) (1)

0.97 0.0 0.93

0.98 3.0 0.88

H
T

Cúp Quốc Gia Na Uy

30/10/2024

Sandnes Ulf

Molde

0 2

(0) (1)

0.82 +2.25 1.02

0.95 3.5 0.80

B
X

APOEL

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

23/11/2024

Paphos

APOEL

2 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.90

B
T

VĐQG Síp

10/11/2024

APOEL

AEL

4 0

(2) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.93 2.75 0.93

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

APOEL

Fiorentina

2 1

(2) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.93 2.5 0.87

T
T

VĐQG Síp

02/11/2024

Apollon

APOEL

0 0

(0) (0)

0.96 +0.25 0.92

0.97 2.25 0.89

B
X

VĐQG Síp

28/10/2024

APOEL

Anorthosis

2 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.88 2.5 0.96

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 18

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất