Hạng Hai Na Uy - 02/11/2024 15:00
SVĐ: Sandnes Idrettspark
2 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.93 2.75 0.76
- - -
- - -
4.33 4.00 1.70
0.83 11.25 0.87
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.93 1.25 0.77
- - -
- - -
4.75 2.37 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Vetle Wenaas
Gustav Mogensen
-
12’
Erik Tonne
Mathias Johnsrud Emilsen
-
Jonas Brune Aune
Andreas Rosendal Nyhagen
24’ -
Đang cập nhật
Alwande Roaldsöy
34’ -
43’
Gustav Mogensen
John Hou Sæter
-
Serigne Mor Mbaye
Tord Flolid
46’ -
Riki Tomas Alba
Đang cập nhật
48’ -
54’
Đang cập nhật
Lucas Kolstad
-
58’
John Hou Sæter
Marius Torset
-
63’
Đang cập nhật
John Hou Sæter
-
66’
Đang cập nhật
Erik Tonne
-
68’
John Hou Sæter
Mathias Johnsrud Emilsen
-
Đang cập nhật
Andreas Rosendal Nyhagen
70’ -
71’
Gustav Mogensen
Bendik Bye
-
Andreas Rosendal Nyhagen
Artan Memedov
73’ -
Vuk Latinovich
Olav Oby
74’ -
Đang cập nhật
Daniel Braut
76’ -
81’
Erik Tonne
Sivert Solli
-
83’
Đang cập nhật
Simen Vidtun Nilsen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
41%
59%
5
9
8
9
360
529
22
21
13
13
0
0
Sandnes Ulf Ranheim
Sandnes Ulf 4-4-2
Huấn luyện viên: Thomas Pereira
4-4-2 Ranheim
Huấn luyện viên: Kåre Hedley Ingebrigtsen
19
Daniel Braut
29
Alwande Roaldsöy
29
Alwande Roaldsöy
29
Alwande Roaldsöy
29
Alwande Roaldsöy
29
Alwande Roaldsöy
29
Alwande Roaldsöy
29
Alwande Roaldsöy
29
Alwande Roaldsöy
22
Vajebah Sakor
22
Vajebah Sakor
10
John Hou Sæter
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Braut Tiền đạo |
51 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Jarmund Öyen Kvernstuen Tiền vệ |
26 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Vajebah Sakor Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Jonas Brune Aune Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alwande Roaldsöy Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mads Bager Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Serigne Mor Mbaye Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Eirik Asante Gayi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
32 Vuk Latinovich Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Gullbrandur Øregaard Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Riki Tomas Alba Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Hou Sæter Tiền vệ |
44 | 17 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Gustav Mogensen Tiền đạo |
29 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Erik Tonne Hậu vệ |
53 | 3 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
5 Sander Amble Haugen Hậu vệ |
57 | 2 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Vetle Wenaas Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathias Johnsrud Emilsen Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Kolstad Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Simen Vidtun Nilsen Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Håkon Røsten Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Hakon Gangstad Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikael Törset Johnsen Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Erik Kringstad Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Isak Hjorteseth Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Andreas Rosendal Nyhagen Hậu vệ |
28 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Olav Oby Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Espen Berger Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Artan Memedov Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
25 Endre Hjertager Osenbroch Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Tord Flolid Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Tor Solvoll Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jakob Tromsdal Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Seydina Mohamed Diop Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Bendik Bye Tiền đạo |
58 | 17 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Sivert Solli Hậu vệ |
50 | 4 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mamadou Diang Diallo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sandnes Ulf
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
3 : 1
(2-0)
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
3 : 2
(1-2)
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
0 : 5
(0-4)
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
1 : 2
(1-0)
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
3 : 2
(1-1)
Ranheim
Sandnes Ulf
Ranheim
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sandnes Ulf
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Sandnes Ulf Molde |
0 2 (0) (1) |
0.82 +2.25 1.02 |
0.95 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Levanger Sandnes Ulf |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Sandnes Ulf Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Sandnes Ulf Levanger |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.81 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Raufoss Sandnes Ulf |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Ranheim
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Ranheim Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Åsane Ranheim |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Ranheim Lyn |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ranheim Levanger |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Raufoss Ranheim |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12