0.78 0 0.98
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
2.45 3.30 2.80
0.85 10.5 0.87
- - -
- - -
0.78 0 0.93
-0.95 1.25 0.79
- - -
- - -
3.00 2.30 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Jörgen Vedal Sjöl
Mathias Johansen
12’ -
Đang cập nhật
Eron Isufi
45’ -
46’
Luis Görlich
Lasse Qvigstad
-
61’
Sjur Torgersen Jonassen
Jon-Helge Tveita
-
Eron Isufi
Salim Laghzaoui
66’ -
87’
Đang cập nhật
Christian Landu-Landu
-
88’
Jacob Haahr
Mats Selmer Thornes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
45%
55%
4
2
1
1
288
352
13
10
3
4
1
2
Lyn Bryne
Lyn 4-3-3
Huấn luyện viên: Jan Halvor Halvorsen
4-3-3 Bryne
Huấn luyện viên: Kevin Knappen
9
Anders Bjørntvedt Olsen
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
18
Duarte Moreira
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
11
Alfred Scriven
11
Alfred Scriven
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anders Bjørntvedt Olsen Tiền đạo |
27 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mathias Johansen Tiền đạo |
27 | 8 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jacob Hanstad Tiền đạo |
26 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Skaug Tiền vệ |
27 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 William Sell Hậu vệ |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herman Solberg Nilsen Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Schneider Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jörgen Vedal Sjöl Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Pedersen Thủ môn |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Malvin Ingebrigtsen Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Eron Isufi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Duarte Moreira Tiền vệ |
45 | 18 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo |
56 | 12 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alfred Scriven Tiền vệ |
28 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Landu-Landu Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Luis Görlich Hậu vệ |
28 | 3 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Eirik Franke Saunes Hậu vệ |
40 | 3 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sanel Bojadžić Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Axel Kryger Tiền vệ |
49 | 1 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Jacob Haahr Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Jens Berland Husebø Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Igor Spiridonov Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ole Breistøl Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Salim Laghzaoui Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marius Devor Lunde Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Adrian Berntsen Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Brage Williamsen Hylen Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Massiré Sylla Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Mame Alassane Niang Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Andreas Hellum Tiền đạo |
22 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Havard Meinseth Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lasse Qvigstad Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mats Selmer Thornes Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jon-Helge Tveita Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Sem Aleksander Bergene Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Sondre Norheim Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Robert Undheim Tiền vệ |
54 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Kristian Skurve Haland Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Anton Cajtoft Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lyn
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Bryne
5 : 3
(0-1)
Lyn
Lyn
Bryne
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lyn
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Sandnes Ulf Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Ranheim Lyn |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
02/10/2024 |
Lyn Egersund |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 3.5 0.87 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Lyn Raufoss |
1 2 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.74 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Levanger Lyn |
1 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Bryne
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Bryne Raufoss |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Start Bryne |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.04 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Bryne Moss |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Sogndal Bryne |
2 3 (2) (3) |
- - - |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
||
21/09/2024 |
Bryne Vålerenga |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 13