- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lyn Hødd
Lyn 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hødd
Huấn luyện viên:
9
Anders Bjørntvedt Olsen
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
8
T. Kallevåg
2
T. Murray
2
T. Murray
2
T. Murray
1
O. Alme
1
O. Alme
1
O. Alme
1
O. Alme
2
T. Murray
2
T. Murray
2
T. Murray
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anders Bjørntvedt Olsen Tiền đạo |
31 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mathias Johansen Tiền đạo |
31 | 9 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jacob Hanstad Tiền đạo |
30 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Skaug Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 William Sell Hậu vệ |
31 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herman Solberg Nilsen Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Schneider Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jörgen Vedal Sjöl Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Pedersen Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Eron Isufi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Malvin Ingebrigtsen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hødd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 T. Kallevåg Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 H. Urnes Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 M. Håheim-Elveseter Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 T. Murray Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Alme Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Johansen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 E. Blikstad Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Mulac Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Andreas Fjørtoft Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 R. Hjelmeseth Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Elias Heggland Myrlid Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Havard Meinseth Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ole Breistøl Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Salim Laghzaoui Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Brage Williamsen Hylen Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marius Devor Lunde Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Adrian Berntsen Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Mame Alassane Niang Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Massiré Sylla Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Andreas Hellum Tiền đạo |
26 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hødd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Åsmund Dimmen Roppen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Oliver Eliassen Aske Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Olai Bjørdal Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Gjerde Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 I. Skotheim Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Televik Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 D. Brandal Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Sander Rød Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Iver Husoe Johansen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lyn
Hødd
Lyn
Hødd
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Lyn
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 |
Lyn Lillestrøm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/04/2025 |
Odd Lyn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/04/2025 |
Lyn Stabæk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Ranheim Lyn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Lyn Kongsvinger |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.84 |
B
|
X
|
Hødd
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2025 |
Hødd Ranheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/04/2025 |
Start Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Hødd Kongsvinger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Stabæk Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/05/2024 |
Hødd Molde |
1 3 (0) (1) |
0.93 +1.25 0.85 |
0.92 3.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 1