0.90 -1 1/4 0.95
0.88 3.0 0.77
- - -
- - -
1.70 4.00 4.20
0.82 10.5 0.88
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.98 1.25 0.84
- - -
- - -
2.25 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Julius Skaug
11’ -
Mathias Johansen
Andreas Hellum
46’ -
Eron Isufi
Anders Bjørntvedt Olsen
49’ -
59’
Đang cập nhật
João Barros
-
Đang cập nhật
Anders Bjørntvedt Olsen
60’ -
61’
Laurent Mendy
Noah Alexandersson
-
Jacob Hanstad
Adrian Berntsen
68’ -
71’
Blerton Isufi
Hakon Vold Krohg
-
72’
Đang cập nhật
Alexander Lien Hapnes
-
82’
Kristian Strande
Tim Björkström
-
88’
Bo Åsulv Hegland
Thomas Klemetsen Jakobsen
-
Julius Skaug
Mame Alassane Niang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
48%
52%
6
1
2
1
379
410
7
19
2
8
1
0
Lyn Moss
Lyn 4-3-3
Huấn luyện viên: Jan Halvor Halvorsen
4-3-3 Moss
Huấn luyện viên: Thomas Myhre
9
Anders Bjørntvedt Olsen
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
26
Blerton Isufi
26
Blerton Isufi
26
Blerton Isufi
26
Blerton Isufi
10
Bo Åsulv Hegland
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
49
Mankoka Hegene Benarfa
49
Mankoka Hegene Benarfa
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anders Bjørntvedt Olsen Tiền đạo |
29 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mathias Johansen Tiền đạo |
29 | 9 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jacob Hanstad Tiền đạo |
28 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Skaug Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 William Sell Hậu vệ |
29 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Schneider Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Salim Laghzaoui Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jörgen Vedal Sjöl Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Pedersen Thủ môn |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Havard Meinseth Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Massiré Sylla Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ |
44 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Bo Åsulv Hegland Tiền vệ |
38 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
49 Mankoka Hegene Benarfa Tiền vệ |
14 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn |
61 | 0 | 2 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Blerton Isufi Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kristian Strande Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
6 Alexander Lien Hapnes Tiền vệ |
54 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Kristoffer Lassen Harrison Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Marius Cassidy Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 João Barros Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Laurent Mendy Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Jonas Ellinghaugen Skulstad Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Adrian Berntsen Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Andreas Hellum Tiền đạo |
24 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Mame Alassane Niang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ole Breistøl Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Isaac Emmanuel Barnett Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Eron Isufi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Marius Devor Lunde Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Brage Williamsen Hylen Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jarik Sundling Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Marius Andresen Hậu vệ |
55 | 4 | 12 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Altin Lajqi Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aksel Baran Potur Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Hakon Vold Krohg Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Tim Björkström Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Sebastian Pedersen Tiền vệ |
60 | 21 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Saadiq Faisal Elmi Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Noah Alexandersson Tiền vệ |
52 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Lyn
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
3 : 0
(1-0)
Lyn
Cúp Quốc Gia Na Uy
Lyn
0 : 5
(0-3)
Moss
Lyn
Moss
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lyn
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Åsane Lyn |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Lyn Bryne |
1 0 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Sandnes Ulf Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Ranheim Lyn |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
02/10/2024 |
Lyn Egersund |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 3.5 0.87 |
H
|
X
|
Moss
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Moss Raufoss |
3 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Start Moss |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Moss Levanger |
5 1 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Moss Åsane |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bryne Moss |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 15