- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Odd Lyn
Odd 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lyn
Huấn luyện viên:
7
Filip Jørgensen
18
Syver Aas
18
Syver Aas
18
Syver Aas
18
Syver Aas
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
9
Anders Bjørntvedt Olsen
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Jørgensen Tiền vệ |
59 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Ole Erik Midtskogen Tiền đạo |
56 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Samuel Skree Skjeldal Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Solomon Owusu Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
18 Syver Aas Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon Hien Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Sheriff Sinyan Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Steffen Hagen Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Etzaz Hussain Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Kjetil Haug Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Oliver Jordan Hagen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anders Bjørntvedt Olsen Tiền đạo |
31 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mathias Johansen Tiền đạo |
31 | 9 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jacob Hanstad Tiền đạo |
30 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Skaug Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 William Sell Hậu vệ |
31 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herman Solberg Nilsen Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Schneider Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jörgen Vedal Sjöl Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Pedersen Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Eron Isufi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Malvin Ingebrigtsen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikael Ingebrigtsen Tiền đạo |
53 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Casper Glenna Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Bork Bang-Kittilsen Tiền đạo |
52 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Peder Nygaard Klausen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Alexander Fransson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Tony Miettinen Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Brian Baccay Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Brage Williamsen Hylen Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marius Devor Lunde Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Adrian Berntsen Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Mame Alassane Niang Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Massiré Sylla Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Andreas Hellum Tiền đạo |
26 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Havard Meinseth Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ole Breistøl Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Salim Laghzaoui Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Odd
Lyn
Odd
Lyn
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Odd
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Lillestrøm Odd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Odd Skeid |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Haugesund Odd |
2 1 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.03 |
0.98 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Odd Bodø / Glimt |
0 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sandefjord Odd |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.95 |
1.03 3.0 0.83 |
H
|
X
|
Lyn
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/04/2025 |
Lyn Stabæk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Ranheim Lyn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Lyn Kongsvinger |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Lyn Moss |
1 2 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 3.0 0.77 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Åsane Lyn |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15