GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 17/11/2024 13:00

SVĐ: Kringsjå kunstgress

1 : 1

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.88 2.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.50 3.10

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 -0.95

-0.98 1.25 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.25 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Róbert Orri Þorkelsson

    38’
  • Đang cập nhật

    Anders Bjørntvedt Olsen

    52’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Harald Holter

  • Eron Isufi

    Salim Laghzaoui

    60’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Andreas Dybevik

  • 72’

    Adem Guven

    Oscar Kapskarmo

  • 79’

    Róbert Orri Þorkelsson

    Daniel Lysgard

  • 85’

    Đang cập nhật

    Daniel Lysgard

  • Mathias Johansen

    Andreas Hellum

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Fredrik Holmé

  • Jacob Hanstad

    Ole Breistøl

    91’
  • Julius Skaug

    Brage Williamsen Hylen

    98’
  • 100’

    Đang cập nhật

    Oscar Kapskarmo

  • 101’

    Đang cập nhật

    Oscar Kapskarmo

  • 112’

    Đang cập nhật

    Harald Holter

  • 115’

    Joel Nilsson

    Emil Nielsen

  • 118’

    Đang cập nhật

    Daniel Lysgard

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kringsjå kunstgress

  • Trọng tài chính:

    M. Lien

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jan Halvor Halvorsen

  • Ngày sinh:

    08-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    68 (T:26, H:14, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johan Peter Vennberg

  • Ngày sinh:

    05-03-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    35 (T:14, H:11, B:10)

13

Phạt góc

10

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

12

387

Tổng số đường chuyền

345

4

Dứt điểm

18

3

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Lyn Kongsvinger

Đội hình

Lyn 4-3-3

Huấn luyện viên: Jan Halvor Halvorsen

Lyn VS Kongsvinger

4-3-3 Kongsvinger

Huấn luyện viên: Johan Peter Vennberg

9

Anders Bjørntvedt Olsen

4

William Sell

4

William Sell

4

William Sell

4

William Sell

21

Julius Skaug

21

Julius Skaug

21

Julius Skaug

21

Julius Skaug

21

Julius Skaug

21

Julius Skaug

9

Adem Guven

11

Noa Williams

11

Noa Williams

11

Noa Williams

11

Noa Williams

14

Lucas Haren

11

Noa Williams

11

Noa Williams

11

Noa Williams

11

Noa Williams

14

Lucas Haren

Đội hình xuất phát

Lyn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Anders Bjørntvedt Olsen Tiền đạo

30 10 5 3 0 Tiền đạo

10

Mathias Johansen Tiền đạo

30 9 7 1 0 Tiền đạo

20

Jacob Hanstad Tiền đạo

29 7 3 1 0 Tiền đạo

21

Julius Skaug Tiền vệ

30 4 3 3 0 Tiền vệ

4

William Sell Hậu vệ

30 2 3 0 0 Hậu vệ

18

Herman Solberg Nilsen Hậu vệ

29 2 1 4 0 Hậu vệ

6

Daniel Schneider Hậu vệ

29 2 0 5 0 Hậu vệ

3

Jörgen Vedal Sjöl Hậu vệ

30 1 3 2 0 Hậu vệ

1

Alexander Pedersen Thủ môn

30 0 1 1 0 Thủ môn

14

Eron Isufi Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Malvin Ingebrigtsen Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Adem Guven Tiền đạo

56 15 6 3 0 Tiền đạo

14

Lucas Haren Tiền vệ

28 9 9 3 0 Tiền vệ

20

Jesper Andreas Grundt Tiền vệ

61 9 6 2 0 Tiền vệ

22

Ludvig Langrekken Hậu vệ

46 6 6 8 0 Hậu vệ

11

Noa Williams Tiền vệ

30 5 3 0 0 Tiền vệ

2

Joel Nilsson Hậu vệ

28 4 2 3 0 Hậu vệ

6

Harald Holter Tiền vệ

55 3 4 12 1 Tiền vệ

5

Fredrik Holmé Hậu vệ

56 1 2 7 1 Hậu vệ

27

Andreas Dybevik Tiền vệ

12 0 3 4 0 Tiền vệ

41

Anders Klemensson Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

3

Róbert Orri Þorkelsson Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lyn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Mame Alassane Niang Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Massiré Sylla Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Andreas Hellum Tiền đạo

25 7 3 2 0 Tiền đạo

22

Havard Meinseth Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

26

Ole Breistøl Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Salim Laghzaoui Tiền vệ

24 2 0 0 0 Tiền vệ

77

Brage Williamsen Hylen Tiền đạo

23 1 2 0 0 Tiền đạo

13

Marius Devor Lunde Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

16

Adrian Berntsen Tiền vệ

30 3 2 1 0 Tiền vệ

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Mathias Gjerstrom Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Daniel Lysgard Hậu vệ

55 0 2 0 0 Hậu vệ

25

Marius Oien Damhaug Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Oscar Kapskarmo Tiền đạo

10 2 1 0 0 Tiền đạo

12

Mapenda Mbow Hậu vệ

21 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Emil Nielsen Hậu vệ

25 2 2 3 0 Hậu vệ

7

Eric Taylor Tiền vệ

47 4 2 9 0 Tiền vệ

48

Albert Leer Sandstad Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

1

August Strömberg Thủ môn

55 0 0 3 1 Thủ môn

Lyn

Kongsvinger

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lyn: 0T - 2H - 0B) (Kongsvinger: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

Hạng Hai Na Uy

Kongsvinger

1 : 1

(0-1)

Lyn

07/04/2024

Hạng Hai Na Uy

Lyn

1 : 1

(1-1)

Kongsvinger

Phong độ gần nhất

Lyn

Phong độ

Kongsvinger

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lyn

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

09/11/2024

Lyn

Moss

1 2

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.88 3.0 0.77

B
H

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Åsane

Lyn

3 2

(2) (1)

0.91 +0.25 0.95

0.96 2.75 0.87

B
T

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Lyn

Bryne

1 0

(1) (0)

0.78 +0 0.98

0.70 2.5 1.10

T
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Sandnes Ulf

Lyn

0 1

(0) (0)

0.80 +1.25 1.05

0.89 3.25 0.80

B
X

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Ranheim

Lyn

1 1

(1) (1)

1.00 +0 0.77

0.83 3.0 0.81

H
X

Kongsvinger

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

09/11/2024

Start

Kongsvinger

1 4

(0) (2)

0.90 +0.25 0.95

1.02 3.0 0.86

T
T

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Kongsvinger

Sogndal

0 1

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.75 2.5 1.05

B
X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Raufoss

Kongsvinger

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Kongsvinger

Stabæk

1 3

(0) (1)

0.83 +0 0.91

0.78 3.25 0.91

B
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Egersund

Kongsvinger

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.99

0.92 3.0 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất