0.91 1/4 0.95
0.96 2.75 0.87
- - -
- - -
3.10 3.50 2.15
0.87 10.75 0.83
- - -
- - -
-0.83 0 0.71
0.76 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.60 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kristoffer Barmen
16’ -
26’
J. Sjol
Anders Bjørntvedt Olsen
-
Emil Sildnes
Sebastian Heimvik Haugland
35’ -
Stian Nygard
Sebastian Heimvik Haugland
42’ -
43’
Đang cập nhật
Herman Solberg Nilsen
-
54’
Eron Isufi
Salim Laghzaoui
-
Didrik Bjornstad Fredriksen
Sebastian Heimvik Haugland
58’ -
64’
Mathias Johansen
Andreas Hellum
-
69’
Đang cập nhật
Andreas Hellum
-
Stian Nygard
Steffen Skalevik
71’ -
Đang cập nhật
Ole Kallevag
75’ -
Sebastian Heimvik Haugland
Einar Iversen
78’ -
Emil Sildnes
Sander Eng Strand
79’ -
82’
Julius Skaug
Ole Breistøl
-
Eirik Lereng
Magnus Bruun-Hansen
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
47%
53%
6
3
2
1
386
435
12
15
6
7
0
2
Åsane Lyn
Åsane 3-5-2
Huấn luyện viên: Eirik Bakke
3-5-2 Lyn
Huấn luyện viên: Jan Halvor Halvorsen
10
Kristoffer Barmen
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
23
Sebastian Heimvik Haugland
23
Sebastian Heimvik Haugland
10
Mathias Johansen
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristoffer Barmen Tiền vệ |
31 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền đạo |
59 | 5 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
23 Sebastian Heimvik Haugland Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Emil Sildnes Tiền vệ |
48 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Ole Kallevag Tiền vệ |
54 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Stian Nygard Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 Knut Haga Hậu vệ |
49 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Eirik Lereng Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Eirik Steen Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Patrick Andre Wik Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mathias Johansen Tiền đạo |
28 | 9 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Anders Bjørntvedt Olsen Tiền đạo |
28 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Jacob Hanstad Tiền đạo |
27 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Skaug Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 William Sell Hậu vệ |
28 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herman Solberg Nilsen Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Schneider Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jörgen Vedal Sjöl Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Pedersen Thủ môn |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Malvin Ingebrigtsen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Eron Isufi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Oliver Andreas Madsen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Steffen Skalevik Tiền đạo |
27 | 8 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
15 Sander Eng Strand Hậu vệ |
53 | 4 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Einar Iversen Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Martin Ueland Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Kristoffer Larsen Tiền vệ |
42 | 4 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Dennis Moller Wolfe Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Efe Lucky Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andreas Hellum Tiền đạo |
23 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Mame Alassane Niang Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marius Devor Lunde Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Massiré Sylla Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Salim Laghzaoui Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ole Breistøl Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Brage Williamsen Hylen Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Isaac Emmanuel Barnett Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Adrian Berntsen Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Åsane
Lyn
Hạng Hai Na Uy
Lyn
3 : 1
(2-1)
Åsane
Åsane
Lyn
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Åsane
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Sogndal Åsane |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.84 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Åsane Ranheim |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Moss Åsane |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Åsane Egersund |
1 2 (1) (1) |
0.89 +0 1.01 |
0.94 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Start Åsane |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Lyn
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Lyn Bryne |
1 0 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Sandnes Ulf Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Ranheim Lyn |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
02/10/2024 |
Lyn Egersund |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 3.5 0.87 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Lyn Raufoss |
1 2 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.74 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21