- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ranheim Sogndal
Ranheim 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Sogndal
Huấn luyện viên:
10
John Hou Sæter
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
30
Erik Flataker
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Hou Sæter Tiền vệ |
46 | 19 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Gustav Mogensen Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Erik Tonne Hậu vệ |
53 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Sander Amble Haugen Hậu vệ |
59 | 2 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Vetle Wenaas Tiền đạo |
37 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Oliver Kvendbø Holden Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Tor Solvoll Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Håkon Røsten Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Hakon Gangstad Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikael Törset Johnsen Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Erik Flataker Tiền đạo |
59 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Martin Høyland Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Martin Sjølstad Hậu vệ |
62 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Kasper Skaanes Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Joakim Berg Nundal Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
77 Óskar Borgthórsson Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Mathias Øren Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jacob Blixt Flaten Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lars Jendal Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Robertsen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Kristoffer Steinset Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Seydina Mohamed Diop Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sivert Solli Tiền vệ |
51 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Jonas Formo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Bendik Bye Tiền đạo |
59 | 17 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mamadou Diang Diallo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jakob Tromsdal Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Sander Aske Granheim Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Marius Årøy Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Eriksson Tiền vệ |
30 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Daniel Gjerde Sætren Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Emmanuel Mensah Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
37 Viljar Stavø Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Oliver Hintsa Tiền đạo |
31 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ranheim
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
0 : 2
(0-1)
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
3 : 0
(1-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
1 : 2
(0-2)
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
2 : 0
(1-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
2 : 0
(1-0)
Ranheim
Ranheim
Sogndal
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ranheim
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Moss Ranheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Ranheim Lyn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Ranheim Bryne |
1 4 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sandnes Ulf Ranheim |
2 6 (0) (3) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.93 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ranheim Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sogndal
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Sogndal Aalesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Start Sogndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Sogndal Vålerenga |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Kongsvinger Sogndal |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sogndal Åsane |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.84 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6