Hạng Hai Na Uy - 03/05/2025 14:00
SVĐ: Ranheim Idrettspark
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ranheim Kongsvinger
Ranheim 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Kongsvinger
Huấn luyện viên:
10
John Hou Sæter
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
9
Adem Guven
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
14
Lucas Haren
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
14
Lucas Haren
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Hou Sæter Tiền vệ |
46 | 19 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Gustav Mogensen Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Erik Tonne Hậu vệ |
53 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Sander Amble Haugen Hậu vệ |
59 | 2 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Vetle Wenaas Tiền đạo |
37 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Oliver Kvendbø Holden Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Tor Solvoll Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Håkon Røsten Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Hakon Gangstad Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikael Törset Johnsen Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adem Guven Tiền đạo |
59 | 15 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Lucas Haren Tiền đạo |
31 | 9 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesper Andreas Grundt Tiền vệ |
64 | 9 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ludvig Langrekken Tiền đạo |
49 | 6 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Noa Williams Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Nilsson Hậu vệ |
31 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Harald Holter Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
10 Lars Gerson Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Fredrik Holmé Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Andreas Dybevik Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Anders Klemensson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mamadou Diang Diallo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jakob Tromsdal Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Seydina Mohamed Diop Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sivert Solli Tiền vệ |
51 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Jonas Formo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Bendik Bye Tiền đạo |
59 | 17 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Lysgard Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Albert Leer Sandstad Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Oscar Kapskarmo Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Róbert Orri Þorkelsson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Emil Nielsen Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Eric Taylor Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Wilhelm Arlig Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 August Strömberg Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
17 Mathias Gjerstrom Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ranheim
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
2 : 2
(1-1)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
2 : 1
(0-1)
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
1 : 4
(0-2)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
3 : 0
(1-0)
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
0 : 2
(0-1)
Kongsvinger
Ranheim
Kongsvinger
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Ranheim
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2025 |
Hødd Ranheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/04/2025 |
Ranheim Sogndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Moss Ranheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Ranheim Lyn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Ranheim Bryne |
1 4 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Kongsvinger
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 |
Skeid Kongsvinger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/04/2025 |
Kongsvinger Moss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Hødd Kongsvinger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Kongsvinger Åsane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Moss Kongsvinger |
3 2 (1) (0) |
0.77 +0 1.03 |
1.01 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1