GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 02/11/2024 15:00

SVĐ: Bryne Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.82

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.70 4.10

0.87 11.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

-0.95 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jon-Helge Tveita

    Sanel Bojadžić

    9’
  • Đang cập nhật

    Axel Kryger

    15’
  • 31’

    Adrian Amundsen Bergersen

    Jørgen Voilås

  • Axel Kryger

    Sjur Torgersen Jonassen

    57’
  • Lasse Qvigstad

    Luis Görlich

    66’
  • 76’

    Tord Johnsen Salte

    Jorgen Galta

  • 86’

    Sivert Strangstad

    Henrik Elvevold

  • Duarte Moreira

    Mats Selmer Thornes

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Eirik Franke Saunes

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bryne Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Hafezi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kevin Knappen

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    104 (T:49, H:17, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kjell André Thu

  • Ngày sinh:

    08-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    37 (T:16, H:5, B:16)

3

Phạt góc

1

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

1

378

Tổng số đường chuyền

409

8

Dứt điểm

3

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Bryne Egersund

Đội hình

Bryne 5-2-3

Huấn luyện viên: Kevin Knappen

Bryne VS Egersund

5-2-3 Egersund

Huấn luyện viên: Kjell André Thu

18

Duarte Moreira

26

Axel Kryger

26

Axel Kryger

26

Axel Kryger

26

Axel Kryger

26

Axel Kryger

11

Alfred Scriven

11

Alfred Scriven

14

Eirik Franke Saunes

14

Eirik Franke Saunes

14

Eirik Franke Saunes

99

Joacim Holtan

2

Adne Midtskogen

2

Adne Midtskogen

2

Adne Midtskogen

2

Adne Midtskogen

4

Henrik Sælebakke Falchener

4

Henrik Sælebakke Falchener

4

Henrik Sælebakke Falchener

4

Henrik Sælebakke Falchener

4

Henrik Sælebakke Falchener

4

Henrik Sælebakke Falchener

Đội hình xuất phát

Bryne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Duarte Moreira Tiền đạo

46 18 1 5 0 Tiền đạo

32

Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo

57 12 3 1 0 Tiền đạo

11

Alfred Scriven Tiền vệ

29 7 2 3 0 Tiền vệ

14

Eirik Franke Saunes Hậu vệ

41 3 4 0 0 Hậu vệ

20

Sondre Norheim Hậu vệ

64 2 1 3 0 Hậu vệ

26

Axel Kryger Tiền vệ

50 1 5 12 0 Tiền vệ

15

Jon-Helge Tveita Tiền vệ

27 1 4 1 0 Tiền vệ

17

Lasse Qvigstad Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Jacob Haahr Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Jens Berland Husebø Tiền vệ

56 1 0 3 0 Tiền vệ

99

Igor Spiridonov Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

Egersund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Joacim Holtan Tiền đạo

13 6 0 3 0 Tiền đạo

26

Justin Salmon Tiền vệ

28 5 3 4 0 Tiền vệ

8

Chris Sleveland Tiền vệ

27 2 3 3 0 Tiền vệ

4

Henrik Sælebakke Falchener Hậu vệ

28 1 2 4 0 Hậu vệ

2

Adne Midtskogen Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

11

Adrian Amundsen Bergersen Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

77

Jørgen Voilås Tiền đạo

27 0 5 0 0 Tiền đạo

12

Robert Williams Hậu vệ

24 0 2 2 1 Hậu vệ

27

Sander Åke Andreas Lønning Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

6

Tord Johnsen Salte Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Sivert Strangstad Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bryne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Sem Aleksander Bergene Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

23

Kristian Skurve Haland Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Luis Görlich Hậu vệ

29 3 7 4 0 Hậu vệ

1

Anton Cajtoft Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

7

Mats Selmer Thornes Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Sanel Bojadžić Tiền đạo

7 3 0 0 0 Tiền đạo

22

Marius Mattingsdal Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Robert Undheim Tiền vệ

55 4 6 4 0 Tiền vệ

Egersund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem Hậu vệ

27 0 1 0 0 Hậu vệ

91

Sammi Davis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Keivan Ghaedamini Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Henrik Elvevold Tiền vệ

29 3 0 0 0 Tiền vệ

23

Magnus Sandvik Höiseth Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Mats Viken Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ingvald Sandvik Halgunset Tiền vệ

29 3 3 3 0 Tiền vệ

9

Jorgen Galta Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jo Stalesen Hậu vệ

28 0 1 4 0 Hậu vệ

Bryne

Egersund

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bryne: 2T - 0H - 0B) (Egersund: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/07/2024

Hạng Hai Na Uy

Egersund

0 : 2

(0-1)

Bryne

22/05/2019

Cúp Quốc Gia Na Uy

Egersund

2 : 2

(1-1)

Bryne

Phong độ gần nhất

Bryne

Phong độ

Egersund

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bryne

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Lyn

Bryne

1 0

(1) (0)

0.78 +0 0.98

0.70 2.5 1.10

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Bryne

Raufoss

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.95

H
X

Hạng Hai Na Uy

05/10/2024

Start

Bryne

2 1

(1) (0)

0.82 +0.25 1.04

0.93 2.75 0.95

B
T

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Bryne

Moss

3 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Sogndal

Bryne

2 3

(2) (3)

- - -

0.87 2.5 0.90

T

Egersund

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Egersund

Mjøndalen

3 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.87 3.25 0.82

T
T

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Vålerenga

Egersund

4 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.83 3.5 0.93

B
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Egersund

Kongsvinger

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.99

0.92 3.0 0.92

B
X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Lyn

Egersund

2 1

(0) (1)

1.02 -1.0 0.82

0.90 3.5 0.87

H
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Åsane

Egersund

1 2

(1) (1)

0.89 +0 1.01

0.94 3.25 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất