- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mjøndalen Start
Mjøndalen 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Start
Huấn luyện viên:
45
M. Olsen
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
8
Mathias Grundetjern
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
16
Tom Strannegård
16
Tom Strannegård
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 M. Olsen Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Alie Conteh Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Ole Amund Sveen Hậu vệ |
49 | 5 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Mats Pedersen Tiền vệ |
43 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sivert Engh Overby Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Erik Brenden Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Kristoffer Tokstad Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Syver Skaar Eriksen Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Heredia-Randen Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
26 Aleksandar Lukić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền vệ |
51 | 12 | 8 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
31 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
60 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Love Reutersward Tiền đạo |
45 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Vegard Moberg Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Johannes Holstad Dahlby Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Markus Olsvik Welinder Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hippe Fagereng Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nickolay Arsbog Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Martin Ovenstad Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Niclas Semmen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mathias Bringaker Tiền đạo |
51 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonas Lomeland Seim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Herman Seierstad Johnsen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Herolind Shala Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Salim Nkubiri Tiền đạo |
57 | 2 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Mjøndalen
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
1 : 0
(0-0)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
1 : 1
(1-1)
Start
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
2 : 0
(1-0)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
3 : 0
(1-0)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
0 : 0
(0-0)
Start
Mjøndalen
Start
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Mjøndalen
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Aalesund Mjøndalen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Mjøndalen Raufoss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Egersund Mjøndalen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Raufoss Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.92 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Mjøndalen Stabæk |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Start
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Start Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Skeid Start |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Start Sogndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Start Kongsvinger |
1 4 (0) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.02 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Vålerenga Start |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8