Hạng Hai Na Uy - 09/11/2024 15:00
SVĐ: Sparebanken Sør Arena
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.95
-0.98 3.0 0.86
- - -
- - -
3.00 3.60 2.15
0.87 10.5 0.83
- - -
- - -
-0.96 0 0.80
0.97 1.25 0.78
- - -
- - -
3.40 2.37 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Joel Nilsson
Lucas Haren
-
21’
Jesper Andreas Grundt
Noa Williams
-
51’
Lucas Haren
Harald Holter
-
Eythor Bjørgolfsson
Deni Dashaev
55’ -
Sivert Sira Hansen
Nicolas Pignatel Jenssen
65’ -
Đang cập nhật
Deni Dashaev
74’ -
75’
Noa Williams
Lucas Haren
-
76’
Đang cập nhật
Ludvig Langrekken
-
Mathias Grundetjern
Kristoffer Hoven
78’ -
Eirik Schulze
Jonas Lomeland Seim
79’ -
81’
Ludvig Langrekken
Emil Nielsen
-
85’
Adem Guven
Oscar Kapskarmo
-
88’
Lucas Haren
Wilhelm Arlig
-
Đang cập nhật
Sivert Sira Hansen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
44%
56%
8
3
2
1
365
464
14
24
4
11
2
2
Start Kongsvinger
Start 3-5-2
Huấn luyện viên: Azar Karadas
3-5-2 Kongsvinger
Huấn luyện viên: Johan Peter Vennberg
8
Mathias Grundetjern
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
16
Tom Strannegård
16
Tom Strannegård
9
Adem Guven
22
Ludvig Langrekken
22
Ludvig Langrekken
22
Ludvig Langrekken
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
22
Ludvig Langrekken
22
Ludvig Langrekken
22
Ludvig Langrekken
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền vệ |
52 | 12 | 9 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
31 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
60 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adem Guven Tiền đạo |
55 | 15 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Lucas Haren Tiền đạo |
27 | 9 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesper Andreas Grundt Tiền vệ |
60 | 9 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ludvig Langrekken Tiền vệ |
45 | 6 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Noa Williams Tiền đạo |
29 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Joel Nilsson Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Harald Holter Hậu vệ |
54 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
10 Lars Gerson Hậu vệ |
50 | 1 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Fredrik Holmé Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Andreas Dybevik Tiền vệ |
11 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Anders Klemensson Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Salim Nkubiri Tiền đạo |
57 | 2 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonas Lomeland Seim Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Herman Seierstad Johnsen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Herolind Shala Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Lysgard Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathias Gjerstrom Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Wilhelm Arlig Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Emil Nielsen Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Róbert Orri Þorkelsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Oscar Kapskarmo Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 August Strömberg Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Start
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
3 : 0
(3-0)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
2 : 1
(0-1)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
2 : 1
(0-1)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
0 : 1
(0-0)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
2 : 2
(1-1)
Start
Start
Kongsvinger
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Start
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Vålerenga Start |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Start Moss |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Aalesund Start |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Start Bryne |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.04 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Sandnes Ulf Start |
0 4 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Kongsvinger
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Kongsvinger Sogndal |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Raufoss Kongsvinger |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Kongsvinger Stabæk |
1 3 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Egersund Kongsvinger |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.99 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Kongsvinger Vålerenga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.88 3.0 0.95 |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 16