Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 17:00
SVĐ: Color Line Stadion
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.86 2.75 0.75
- - -
- - -
1.66 3.90 4.50
0.91 11 0.91
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
2.25 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marcus Rafferty
3’ -
Paul Ngongo Iversen
Marcus Rafferty
7’ -
60’
Deni Dashaev
Kristoffer Hoven
-
70’
Mustapha Isah
Salim Nkubiri
-
77’
Đang cập nhật
Salim Nkubiri
-
78’
Nicolas Pignatel Jenssen
Herolind Shala
-
79’
Hakon Lorentzen
Eythor Bjørgolfsson
-
Đang cập nhật
Mads Nielsen
81’ -
John Kitolano
Samuel Rogers
88’ -
Cláudio Braga
Martin Ramsland
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
58%
42%
2
7
1
1
380
275
14
4
9
3
0
0
Aalesund Start
Aalesund 3-5-2
Huấn luyện viên: Kjetil André Rekdal
3-5-2 Start
Huấn luyện viên: Azar Karadas
10
Cláudio Braga
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
11
Davíð Snær Jóhannsson
11
Davíð Snær Jóhannsson
8
Mathias Grundetjern
19
Deni Dashaev
19
Deni Dashaev
19
Deni Dashaev
29
Wilhelm Vorsager
29
Wilhelm Vorsager
29
Wilhelm Vorsager
29
Wilhelm Vorsager
29
Wilhelm Vorsager
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cláudio Braga Tiền đạo |
26 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Marcus Rafferty Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Davíð Snær Jóhannsson Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Paul Ngongo Iversen Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristoffer Nessø Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Vinko Međimorec Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mads Nielsen Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 John Kitolano Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Grogaard Tiền vệ |
22 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Janus Seehusen Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Tor Erik Larsen Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Hậu vệ |
49 | 12 | 9 | 7 | 1 | Hậu vệ |
23 Mustapha Isah Tiền đạo |
11 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Deni Dashaev Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Samuel Rogers Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Hakon Butli Hammer Tiền vệ |
37 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Martin Ramsland Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Sander Hestetun Kilen Tiền vệ |
26 | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
24 Sondre Nor Midthjell Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Noah Solskjær Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Henrik Melland Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Eivind Kolve Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Stian Aarones Holte Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Herolind Shala Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
57 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jasper Silva Torkildsen Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
44 Salim Nkubiri Tiền đạo |
54 | 2 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aalesund
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
1 : 3
(0-2)
Aalesund
Hạng Hai Na Uy
Aalesund
3 : 2
(0-1)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
2 : 0
(0-0)
Aalesund
VĐQG Na Uy
Start
1 : 0
(1-0)
Aalesund
VĐQG Na Uy
Aalesund
3 : 2
(1-2)
Start
Aalesund
Start
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Aalesund
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Sogndal Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Aalesund Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Vålerenga Aalesund |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kongsvinger Aalesund |
1 5 (0) (4) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Aalesund Sandnes Ulf |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
Start
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Start Bryne |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.04 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Sandnes Ulf Start |
0 4 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Start Åsane |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Stabæk Start |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.93 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Start Levanger |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11