- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Start Sogndal
Start 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Sogndal
Huấn luyện viên:
8
Mathias Grundetjern
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
16
Tom Strannegård
16
Tom Strannegård
30
Erik Flataker
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền vệ |
51 | 12 | 8 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
31 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
60 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Erik Flataker Tiền đạo |
59 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Martin Høyland Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Martin Sjølstad Hậu vệ |
62 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Kasper Skaanes Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Joakim Berg Nundal Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
77 Óskar Borgthórsson Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Mathias Øren Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jacob Blixt Flaten Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lars Jendal Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Robertsen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Kristoffer Steinset Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Herman Seierstad Johnsen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Herolind Shala Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Salim Nkubiri Tiền đạo |
57 | 2 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonas Lomeland Seim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Felix Eriksson Tiền vệ |
30 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Daniel Gjerde Sætren Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Emmanuel Mensah Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
37 Viljar Stavø Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Oliver Hintsa Tiền đạo |
31 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Sander Aske Granheim Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Marius Årøy Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Start
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
4 : 0
(2-0)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
2 : 1
(1-1)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Start
2 : 0
(1-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
2 : 1
(0-0)
Start
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
1 : 2
(0-0)
Start
Start
Sogndal
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Start
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Start Kongsvinger |
1 4 (0) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.02 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Vålerenga Start |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Start Moss |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Aalesund Start |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Start Bryne |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.04 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sogndal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Sogndal Vålerenga |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Kongsvinger Sogndal |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sogndal Åsane |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.84 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Mjøndalen Sogndal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Sogndal Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 9