Hạng Hai Na Uy - 23/11/2024 13:00
SVĐ: Egersund Idrettsparken
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 0.97
0.86 2.75 0.98
- - -
- - -
2.87 3.60 2.20
0.86 9.75 0.84
- - -
- - -
-0.93 0 0.78
-0.97 1.25 0.81
- - -
- - -
3.40 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Lucas Haren
Jesper Andreas Grundt
-
9’
Đang cập nhật
Ludvig Langrekken
-
Đang cập nhật
Chris Sleveland
17’ -
22’
Noa Williams
Jesper Andreas Grundt
-
61’
Đang cập nhật
Róbert Orri Þorkelsson
-
Đang cập nhật
Tord Johnsen Salte
65’ -
66’
Adem Guven
Oscar Kapskarmo
-
Jørgen Voilås
Adrian Amundsen Bergersen
71’ -
Horenus Zewdu Tadesse
Sivert Strangstad
76’ -
Tord Johnsen Salte
Henrik Elvevold
83’ -
Robert Williams
Ingvald Sandvik Halgunset
84’ -
85’
Lucas Haren
Albert Leer Sandstad
-
88’
Mathias Gjerstrom
Daniel Lysgard
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
58%
42%
0
1
5
11
383
277
3
10
2
2
1
0
Egersund Kongsvinger
Egersund 4-3-3
Huấn luyện viên: Kjell André Thu
4-3-3 Kongsvinger
Huấn luyện viên: Johan Peter Vennberg
99
Joacim Holtan
77
Jørgen Voilås
77
Jørgen Voilås
77
Jørgen Voilås
77
Jørgen Voilås
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
9
Adem Guven
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
22
Ludvig Langrekken
22
Ludvig Langrekken
22
Ludvig Langrekken
22
Ludvig Langrekken
22
Ludvig Langrekken
22
Ludvig Langrekken
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Joacim Holtan Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Justin Salmon Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Chris Sleveland Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Lahne Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Jørgen Voilås Tiền đạo |
29 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Adne Midtskogen Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Horenus Zewdu Tadesse Tiền vệ |
24 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Robert Williams Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Jo Stalesen Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Sander Åke Andreas Lønning Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Tord Johnsen Salte Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adem Guven Tiền đạo |
57 | 15 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Lucas Haren Tiền vệ |
29 | 9 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Jesper Andreas Grundt Tiền vệ |
62 | 9 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ludvig Langrekken Hậu vệ |
47 | 6 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Noa Williams Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Nilsson Hậu vệ |
29 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Lars Gerson Hậu vệ |
51 | 1 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Andreas Dybevik Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Anders Klemensson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Róbert Orri Þorkelsson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathias Gjerstrom Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Henrik Elvevold Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sivert Strangstad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ingvald Sandvik Halgunset Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Mats Viken Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Sammi Davis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Magnus Sandvik Höiseth Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adrian Amundsen Bergersen Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorgen Galta Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Eric Taylor Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
32 Oscar Kapskarmo Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 August Strömberg Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
12 Mapenda Mbow Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
48 Albert Leer Sandstad Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Lysgard Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Egersund
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Egersund
0 : 1
(0-0)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
3 : 3
(1-1)
Egersund
Egersund
Kongsvinger
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Egersund
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Egersund Sandnes Ulf |
3 1 (2) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.76 3.75 0.93 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bryne Egersund |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Egersund Mjøndalen |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Vålerenga Egersund |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Egersund Kongsvinger |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.99 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Kongsvinger
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Lyn Kongsvinger |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Start Kongsvinger |
1 4 (0) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.02 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kongsvinger Sogndal |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Raufoss Kongsvinger |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Kongsvinger Stabæk |
1 3 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21