GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 02/11/2024 15:00

SVĐ: Gjemselund Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 -0.98

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.90 5.00

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

-0.98 1.25 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Oscar Kapskarmo

    Noa Williams

    46’
  • 62’

    Oliver Hintsa

    Joakim Berg Nundal

  • Lars Gerson

    Róbert Orri Þorkelsson

    63’
  • Jesper Andreas Grundt

    Wilhelm Arlig

    81’
  • 83’

    Jacob Blixt Flaten

    Kristoffer Steinset

  • Eric Taylor

    Daniel Lysgard

    86’
  • Đang cập nhật

    Mapenda Mbow

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gjemselund Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Røvig Sletner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Johan Peter Vennberg

  • Ngày sinh:

    05-03-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    35 (T:14, H:11, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Morten Kalvenes

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:1, B:1)

8

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

4

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

0

374

Tổng số đường chuyền

293

10

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Kongsvinger Sogndal

Đội hình

Kongsvinger 3-4-3

Huấn luyện viên: Johan Peter Vennberg

Kongsvinger VS Sogndal

3-4-3 Sogndal

Huấn luyện viên: Morten Kalvenes

9

Adem Guven

2

Joel Nilsson

2

Joel Nilsson

2

Joel Nilsson

7

Eric Taylor

7

Eric Taylor

7

Eric Taylor

7

Eric Taylor

2

Joel Nilsson

2

Joel Nilsson

2

Joel Nilsson

30

Erik Flataker

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

6

Martin Høyland

6

Martin Høyland

6

Martin Høyland

6

Martin Høyland

6

Martin Høyland

6

Martin Høyland

Đội hình xuất phát

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Adem Guven Tiền đạo

54 15 6 3 0 Tiền đạo

14

Lucas Haren Tiền đạo

26 9 9 3 0 Tiền đạo

20

Jesper Andreas Grundt Tiền vệ

59 9 6 2 0 Tiền vệ

2

Joel Nilsson Tiền vệ

26 4 2 3 0 Tiền vệ

7

Eric Taylor Tiền vệ

46 4 2 9 0 Tiền vệ

6

Harald Holter Hậu vệ

53 3 4 12 1 Hậu vệ

19

Emil Nielsen Tiền vệ

23 2 2 3 0 Tiền vệ

32

Oscar Kapskarmo Tiền đạo

8 2 1 0 0 Tiền đạo

10

Lars Gerson Hậu vệ

49 1 4 3 1 Hậu vệ

5

Fredrik Holmé Hậu vệ

54 1 2 7 1 Hậu vệ

41

Anders Klemensson Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Sogndal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Erik Flataker Tiền đạo

59 10 2 2 0 Tiền đạo

4

Daniel Arrocha Hậu vệ

58 6 1 9 0 Hậu vệ

9

Oliver Hintsa Tiền đạo

29 4 3 1 0 Tiền đạo

6

Martin Høyland Tiền vệ

28 4 0 4 0 Tiền vệ

17

Martin Sjølstad Hậu vệ

61 3 4 8 0 Hậu vệ

13

Per-Egil Flo  Hậu vệ

45 3 0 6 0 Hậu vệ

10

Kasper Skaanes Tiền vệ

39 2 4 1 0 Tiền vệ

77

Óskar Borgthórsson Tiền đạo

34 2 0 3 0 Tiền đạo

8

Jacob Blixt Flaten Tiền vệ

24 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Lars Jendal Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

3

Jesper Robertsen Hậu vệ

9 0 0 3 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

August Strömberg Thủ môn

53 0 0 3 1 Thủ môn

3

Róbert Orri Þorkelsson Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Mapenda Mbow Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Noa Williams Tiền vệ

28 5 3 0 0 Tiền vệ

48

Albert Leer Sandstad Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Wilhelm Arlig Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Daniel Lysgard Hậu vệ

53 0 2 0 0 Hậu vệ

Sogndal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Joakim Berg Nundal Tiền đạo

48 2 1 5 0 Tiền đạo

2

Felix Eriksson Tiền vệ

28 3 4 3 0 Tiền vệ

32

Mathias Øren Hậu vệ

35 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Kristoffer Steinset Tiền vệ

48 0 0 4 0 Tiền vệ

20

Isaac Twum Tiền vệ

53 2 2 5 0 Tiền vệ

37

Viljar Stavø Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Daniel Gjerde Sætren Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

19

Yoro Ba Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Emmanuel Mensah  Tiền đạo

7 1 0 3 0 Tiền đạo

Kongsvinger

Sogndal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kongsvinger: 1T - 2H - 2B) (Sogndal: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/06/2024

Hạng Hai Na Uy

Sogndal

2 : 0

(1-0)

Kongsvinger

19/08/2023

Hạng Hai Na Uy

Sogndal

3 : 3

(0-1)

Kongsvinger

29/05/2023

Hạng Hai Na Uy

Kongsvinger

1 : 0

(1-0)

Sogndal

03/10/2022

Hạng Hai Na Uy

Kongsvinger

0 : 0

(0-0)

Sogndal

09/05/2022

Hạng Hai Na Uy

Sogndal

2 : 1

(2-1)

Kongsvinger

Phong độ gần nhất

Kongsvinger

Phong độ

Sogndal

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kongsvinger

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Raufoss

Kongsvinger

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Kongsvinger

Stabæk

1 3

(0) (1)

0.83 +0 0.91

0.78 3.25 0.91

B
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Egersund

Kongsvinger

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.99

0.92 3.0 0.92

T
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Kongsvinger

Vålerenga

2 2

(1) (1)

- - -

0.88 3.0 0.95

T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Mjøndalen

Kongsvinger

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 3.0 0.90

T
H

Sogndal

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Sogndal

Åsane

0 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.84 2.5 0.93

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Mjøndalen

Sogndal

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.5 0.92

T
X

Hạng Hai Na Uy

05/10/2024

Sogndal

Aalesund

0 1

(0) (0)

0.96 +0 0.90

0.85 2.75 0.85

B
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Stabæk

Sogndal

2 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.92 3.25 0.92

B
X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Sogndal

Bryne

2 3

(2) (3)

- - -

0.87 2.5 0.90

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất