-0.98 -1 0.82
0.87 3.0 0.88
- - -
- - -
1.61 3.90 5.00
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.90 1.25 0.80
- - -
- - -
2.10 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kristian Strande
20’ -
Đang cập nhật
Laurent Mendy
22’ -
42’
Đang cập nhật
Knut Haga
-
Mankoka Hegene Benarfa
Bo Åsulv Hegland
43’ -
46’
Knut Haga
Sander Eng Strand
-
Kristian Strande
Tim Björkström
59’ -
Đang cập nhật
Alexander Lien Hapnes
61’ -
62’
Steffen Skalevik
Efe Lucky
-
64’
Didrik Bjornstad Fredriksen
Erling Myklebust
-
66’
Đang cập nhật
Eirik Lereng
-
Mankoka Hegene Benarfa
Marius Andresen
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
60%
40%
3
2
3
2
369
246
9
6
3
4
0
1
Moss Åsane
Moss 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Thomas Myhre
4-1-4-1 Åsane
Huấn luyện viên: Eirik Bakke
23
Noah Alexandersson
6
Alexander Lien Hapnes
6
Alexander Lien Hapnes
6
Alexander Lien Hapnes
6
Alexander Lien Hapnes
10
Bo Åsulv Hegland
6
Alexander Lien Hapnes
6
Alexander Lien Hapnes
6
Alexander Lien Hapnes
6
Alexander Lien Hapnes
10
Bo Åsulv Hegland
9
Erling Myklebust
10
Kristoffer Barmen
10
Kristoffer Barmen
10
Kristoffer Barmen
14
Knut Haga
14
Knut Haga
14
Knut Haga
14
Knut Haga
14
Knut Haga
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Noah Alexandersson Tiền vệ |
48 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Bo Åsulv Hegland Tiền đạo |
34 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Kristian Strande Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
49 Mankoka Hegene Benarfa Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Alexander Lien Hapnes Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Kristoffer Lassen Harrison Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Saadiq Faisal Elmi Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Marius Cassidy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Laurent Mendy Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Katoto Michee Mayonga Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Myklebust Tiền đạo |
46 | 12 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Steffen Skalevik Tiền đạo |
24 | 7 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ |
56 | 5 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Kristoffer Barmen Tiền vệ |
28 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ole Kallevag Tiền vệ |
51 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Knut Haga Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Einar Iversen Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Dennis Moller Wolfe Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Sebastian Selin Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Eirik Lereng Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Patrick Andre Wik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Marius Andresen Hậu vệ |
51 | 4 | 12 | 8 | 1 | Hậu vệ |
26 Blerton Isufi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastian Pedersen Tiền vệ |
56 | 18 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Jarik Sundling Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 João Barros Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Aksel Baran Potur Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Tim Björkström Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ |
40 | 10 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Hakon Vold Krohg Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sander Eng Strand Hậu vệ |
50 | 4 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Efe Lucky Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Emil Sildnes Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Martin Ueland Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 Stian Nygard Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Moss
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
1 : 4
(0-2)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Åsane
2 : 1
(2-0)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
1 : 0
(0-0)
Åsane
Moss
Åsane
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Moss
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Bryne Moss |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Moss Sandnes Ulf |
6 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Ranheim Moss |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.97 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
Kongsvinger Moss |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Moss Mjøndalen |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Åsane
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Åsane Egersund |
1 2 (1) (1) |
0.89 +0 1.01 |
0.94 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Start Åsane |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Åsane Mjøndalen |
5 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.88 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Vålerenga Åsane |
5 0 (3) (0) |
1.02 -2.25 0.82 |
0.91 3.75 0.79 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
Åsane Kongsvinger |
2 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 5