GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 06/10/2024 12:30

SVĐ: Melløs Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.82

0.87 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.90 5.00

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.90 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.40 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kristian Strande

    20’
  • Đang cập nhật

    Laurent Mendy

    22’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Knut Haga

  • Mankoka Hegene Benarfa

    Bo Åsulv Hegland

    43’
  • 46’

    Knut Haga

    Sander Eng Strand

  • Kristian Strande

    Tim Björkström

    59’
  • Đang cập nhật

    Alexander Lien Hapnes

    61’
  • 62’

    Steffen Skalevik

    Efe Lucky

  • 64’

    Didrik Bjornstad Fredriksen

    Erling Myklebust

  • 66’

    Đang cập nhật

    Eirik Lereng

  • Mankoka Hegene Benarfa

    Marius Andresen

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Melløs Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Berg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Myhre

  • Ngày sinh:

    16-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    70 (T:32, H:13, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eirik Bakke

  • Ngày sinh:

    13-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    87 (T:37, H:19, B:31)

4

Phạt góc

2

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

3

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

2

369

Tổng số đường chuyền

246

9

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Moss Åsane

Đội hình

Moss 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Thomas Myhre

Moss VS Åsane

4-1-4-1 Åsane

Huấn luyện viên: Eirik Bakke

23

Noah Alexandersson

6

Alexander Lien Hapnes

6

Alexander Lien Hapnes

6

Alexander Lien Hapnes

6

Alexander Lien Hapnes

10

Bo Åsulv Hegland

6

Alexander Lien Hapnes

6

Alexander Lien Hapnes

6

Alexander Lien Hapnes

6

Alexander Lien Hapnes

10

Bo Åsulv Hegland

9

Erling Myklebust

10

Kristoffer Barmen

10

Kristoffer Barmen

10

Kristoffer Barmen

14

Knut Haga

14

Knut Haga

14

Knut Haga

14

Knut Haga

14

Knut Haga

16

Didrik Bjornstad Fredriksen

16

Didrik Bjornstad Fredriksen

Đội hình xuất phát

Moss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Noah Alexandersson Tiền vệ

48 8 3 7 0 Tiền vệ

10

Bo Åsulv Hegland Tiền đạo

34 4 4 3 0 Tiền đạo

3

Kristian Strande Hậu vệ

45 2 0 14 0 Hậu vệ

49

Mankoka Hegene Benarfa Tiền đạo

10 2 0 3 0 Tiền đạo

6

Alexander Lien Hapnes Tiền vệ

51 1 4 5 0 Tiền vệ

31

Kristoffer Lassen Harrison Hậu vệ

18 1 2 3 0 Hậu vệ

1

Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn

57 0 1 3 0 Thủ môn

18

Saadiq Faisal Elmi Hậu vệ

22 0 2 4 0 Hậu vệ

13

Marius Cassidy Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Laurent Mendy Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Katoto Michee Mayonga Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Åsane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erling Myklebust Tiền đạo

46 12 3 2 0 Tiền đạo

11

Steffen Skalevik Tiền đạo

24 7 2 6 1 Tiền đạo

16

Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ

56 5 5 8 0 Tiền vệ

10

Kristoffer Barmen Tiền vệ

28 5 1 4 0 Tiền vệ

18

Ole Kallevag Tiền vệ

51 4 4 4 0 Tiền vệ

14

Knut Haga Tiền vệ

46 3 2 3 0 Tiền vệ

5

Einar Iversen Hậu vệ

15 2 0 5 0 Hậu vệ

22

Dennis Moller Wolfe Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

24

Sebastian Selin Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

4

Eirik Lereng Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Patrick Andre Wik Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Moss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Marius Andresen Hậu vệ

51 4 12 8 1 Hậu vệ

26

Blerton Isufi Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Sebastian Pedersen Tiền vệ

56 18 3 3 0 Tiền vệ

12

Jarik Sundling Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

24

João Barros Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Aksel Baran Potur Tiền vệ

49 1 3 7 0 Tiền vệ

4

Tim Björkström Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ

40 10 5 4 0 Tiền vệ

16

Hakon Vold Krohg Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Åsane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Sander Eng Strand Hậu vệ

50 4 6 7 0 Hậu vệ

26

Efe Lucky Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ

40 1 0 7 0 Hậu vệ

1

Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

8

Emil Sildnes Tiền vệ

45 4 5 2 0 Tiền vệ

2

Martin Ueland Hậu vệ

32 0 0 10 0 Hậu vệ

20

Stian Nygard Tiền vệ

53 4 3 4 1 Tiền vệ

Moss

Åsane

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moss: 2T - 0H - 1B) (Åsane: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/06/2024

Hạng Hai Na Uy

Åsane

1 : 4

(0-2)

Moss

29/10/2023

Hạng Hai Na Uy

Åsane

2 : 1

(2-0)

Moss

16/05/2023

Hạng Hai Na Uy

Moss

1 : 0

(0-0)

Åsane

Phong độ gần nhất

Moss

Phong độ

Åsane

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moss

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Bryne

Moss

3 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Moss

Sandnes Ulf

6 1

(2) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.90 3.25 0.90

T
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Ranheim

Moss

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.90

0.97 2.75 0.91

B
X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Kongsvinger

Moss

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.85 2.75 0.95

T
X

Hạng Hai Na Uy

01/09/2024

Moss

Mjøndalen

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.94 2.75 0.94

T
X

Åsane

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Åsane

Egersund

1 2

(1) (1)

0.89 +0 1.01

0.94 3.25 0.82

B
X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Start

Åsane

3 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.75 2.75 0.86

B
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Åsane

Mjøndalen

5 0

(2) (0)

1.00 +0.25 0.88

0.78 2.75 0.98

T
T

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Vålerenga

Åsane

5 0

(3) (0)

1.02 -2.25 0.82

0.91 3.75 0.79

B
T

Hạng Hai Na Uy

02/09/2024

Åsane

Kongsvinger

2 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.92 3.0 0.92

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 1

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất