- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Åsane Egersund
Åsane 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Egersund
Huấn luyện viên:
23
Sebastian Heimvik Haugland
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
10
Kristoffer Barmen
99
Joacim Holtan
77
Jørgen Voilås
77
Jørgen Voilås
77
Jørgen Voilås
77
Jørgen Voilås
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sebastian Heimvik Haugland Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kristoffer Barmen Tiền vệ |
33 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ |
61 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Emil Sildnes Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stian Nygard Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Einar Iversen Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Eirik Steen Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eirik Lereng Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Martin Ueland Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Patrick Andre Wik Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Joacim Holtan Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Justin Salmon Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Chris Sleveland Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Lahne Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Jørgen Voilås Tiền đạo |
30 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Adne Midtskogen Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Horenus Zewdu Tadesse Tiền vệ |
25 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Robert Williams Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Jo Stalesen Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Sander Åke Andreas Lønning Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Tord Johnsen Salte Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Knut Haga Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Kristoffer Larsen Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Oliver Andreas Madsen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sander Eng Strand Hậu vệ |
55 | 4 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Dennis Moller Wolfe Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Steffen Skalevik Tiền đạo |
29 | 8 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Henrik Elvevold Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sivert Strangstad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ingvald Sandvik Halgunset Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Mats Viken Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Sammi Davis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Magnus Sandvik Höiseth Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adrian Amundsen Bergersen Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorgen Galta Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Åsane
Egersund
Hạng Hai Na Uy
Åsane
1 : 2
(1-1)
Egersund
Hạng Hai Na Uy
Egersund
1 : 0
(0-0)
Åsane
Åsane
Egersund
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Åsane
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Kongsvinger Åsane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Levanger Åsane |
2 3 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Åsane Lyn |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sogndal Åsane |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.84 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Åsane Ranheim |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Egersund
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Egersund Mjøndalen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Egersund Kongsvinger |
1 2 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Egersund Sandnes Ulf |
3 1 (2) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.76 3.75 0.93 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bryne Egersund |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Egersund Mjøndalen |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 3.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13