GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 17:00

SVĐ: Consto Arena

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.92 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.40 3.20

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.79

0.88 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Vegard Moberg

    Alie Conteh

    54’
  • 71’

    Óskar Borgthórsson

    Viljar Stavø

  • Mathias Bringaker

    Love Reutersward

    74’
  • 85’

    Oliver Hintsa

    Yoro Ba

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Consto Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Grundt

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kevin Andrew Nicol

  • Ngày sinh:

    19-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    75 (T:26, H:15, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Morten Kalvenes

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:1, B:1)

3

Phạt góc

7

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

0

384

Tổng số đường chuyền

416

10

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Mjøndalen Sogndal

Đội hình

Mjøndalen 4-3-3

Huấn luyện viên: Kevin Andrew Nicol

Mjøndalen VS Sogndal

4-3-3 Sogndal

Huấn luyện viên: Morten Kalvenes

9

Mathias Bringaker

5

Sivert Engh Overby

5

Sivert Engh Overby

5

Sivert Engh Overby

5

Sivert Engh Overby

7

Martin Ovenstad

7

Martin Ovenstad

7

Martin Ovenstad

7

Martin Ovenstad

7

Martin Ovenstad

7

Martin Ovenstad

30

Erik Flataker

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

9

Oliver Hintsa

9

Oliver Hintsa

Đội hình xuất phát

Mjøndalen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mathias Bringaker Tiền đạo

47 14 5 3 0 Tiền đạo

45

M. Olsen Tiền vệ

29 6 2 6 0 Tiền vệ

8

Ole Amund Sveen Hậu vệ

45 5 3 8 1 Hậu vệ

7

Martin Ovenstad Tiền đạo

49 2 7 5 0 Tiền đạo

5

Sivert Engh Overby Hậu vệ

49 2 6 5 0 Hậu vệ

6

Joackim Solberg Hậu vệ

45 2 2 11 0 Hậu vệ

2

Syver Skaar Eriksen Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Andreas Heredia-Randen Tiền vệ

17 0 1 5 0 Tiền vệ

10

Vegard Moberg Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Thomas Kinn Thủ môn

56 1 0 2 1 Thủ môn

23

Jesper Svenungsen Skau Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Sogndal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Erik Flataker Tiền đạo

57 10 2 2 0 Tiền đạo

4

Daniel Arrocha Hậu vệ

56 6 1 9 0 Hậu vệ

9

Oliver Hintsa Tiền đạo

27 4 3 1 0 Tiền đạo

6

Martin Høyland Tiền vệ

26 4 0 4 0 Tiền vệ

17

Martin Sjølstad Hậu vệ

59 3 4 8 0 Hậu vệ

2

Felix Eriksson Tiền vệ

26 3 4 3 0 Tiền vệ

13

Per-Egil Flo  Hậu vệ

43 3 0 6 0 Hậu vệ

10

Kasper Skaanes Tiền vệ

37 2 4 1 0 Tiền vệ

77

Óskar Borgthórsson Tiền đạo

32 2 0 2 0 Tiền đạo

1

Lars Jendal Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

3

Jesper Robertsen Hậu vệ

7 0 0 3 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mjøndalen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Niclas Semmen Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Andreas Hippe Fagereng Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

26

Aleksandar Lukić Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Markus Olsvik Welinder Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Fabian Holst-Larsen Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Love Reutersward Tiền đạo

41 4 4 2 0 Tiền đạo

20

Alie Conteh Tiền đạo

23 5 1 1 1 Tiền đạo

19

Erik Brenden Tiền vệ

23 3 2 2 1 Tiền vệ

24

Mats Pedersen Tiền vệ

39 4 8 4 0 Tiền vệ

Sogndal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Daniel Gjerde Sætren Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

20

Isaac Twum Tiền vệ

51 2 2 5 0 Tiền vệ

19

Yoro Ba Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Mathias Øren Hậu vệ

33 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Kristoffer Steinset Tiền vệ

46 0 0 4 0 Tiền vệ

31

Joakim Berg Nundal Tiền đạo

46 2 1 5 0 Tiền đạo

37

Viljar Stavø Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Kristoffer Paulsen Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Mjøndalen

Sogndal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mjøndalen: 0T - 2H - 3B) (Sogndal: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/04/2024

Hạng Hai Na Uy

Sogndal

3 : 1

(2-1)

Mjøndalen

12/11/2023

Hạng Hai Na Uy

Sogndal

1 : 1

(0-0)

Mjøndalen

10/06/2023

Hạng Hai Na Uy

Mjøndalen

0 : 0

(0-0)

Sogndal

14/08/2022

Hạng Hai Na Uy

Mjøndalen

0 : 4

(0-1)

Sogndal

27/06/2022

Hạng Hai Na Uy

Sogndal

1 : 0

(0-0)

Mjøndalen

Phong độ gần nhất

Mjøndalen

Phong độ

Sogndal

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.0
TB bàn thắng
0.4
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mjøndalen

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Vålerenga

Mjøndalen

4 2

(3) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.90 3.5 0.85

B
T

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Aalesund

Mjøndalen

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.94 3.0 0.90

T
X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Mjøndalen

Kongsvinger

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 3.0 0.90

B
H

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Åsane

Mjøndalen

5 0

(2) (0)

1.00 +0.25 0.88

0.78 2.75 0.98

B
T

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Mjøndalen

Bryne

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.97 2.75 0.87

T
X

Sogndal

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

05/10/2024

Sogndal

Aalesund

0 1

(0) (0)

0.96 +0 0.90

0.85 2.75 0.85

B
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Stabæk

Sogndal

2 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.92 3.25 0.92

B
X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Sogndal

Bryne

2 3

(2) (3)

- - -

0.87 2.5 0.90

T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Sandnes Ulf

Sogndal

1 0

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.88 3.0 0.78

B
X

Hạng Hai Na Uy

15/09/2024

Sogndal

Lyn

0 1

(0) (0)

0.68 +0.25 0.67

0.89 3.0 0.79

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất