Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 17:00
SVĐ: Consto Arena
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
2.15 3.40 3.20
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.67 0 -0.79
0.88 1.0 0.96
- - -
- - -
2.87 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
3
7
48%
52%
4
3
1
0
384
416
10
9
3
4
1
2
Mjøndalen Sogndal
Mjøndalen 4-3-3
Huấn luyện viên: Kevin Andrew Nicol
4-3-3 Sogndal
Huấn luyện viên: Morten Kalvenes
9
Mathias Bringaker
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
30
Erik Flataker
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
9
Oliver Hintsa
9
Oliver Hintsa
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mathias Bringaker Tiền đạo |
47 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 M. Olsen Tiền vệ |
29 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Ole Amund Sveen Hậu vệ |
45 | 5 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Martin Ovenstad Tiền đạo |
49 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Sivert Engh Overby Hậu vệ |
49 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Joackim Solberg Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Syver Skaar Eriksen Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Andreas Heredia-Randen Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Vegard Moberg Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
23 Jesper Svenungsen Skau Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Erik Flataker Tiền đạo |
57 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Daniel Arrocha Hậu vệ |
56 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Oliver Hintsa Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Martin Høyland Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Martin Sjølstad Hậu vệ |
59 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Felix Eriksson Tiền vệ |
26 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Per-Egil Flo Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Kasper Skaanes Tiền vệ |
37 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Óskar Borgthórsson Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Lars Jendal Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Robertsen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Niclas Semmen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Andreas Hippe Fagereng Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Aleksandar Lukić Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Markus Olsvik Welinder Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Fabian Holst-Larsen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Love Reutersward Tiền đạo |
41 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Alie Conteh Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Erik Brenden Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Mats Pedersen Tiền vệ |
39 | 4 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Daniel Gjerde Sætren Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Isaac Twum Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Yoro Ba Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Mathias Øren Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Kristoffer Steinset Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Joakim Berg Nundal Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
37 Viljar Stavø Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kristoffer Paulsen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mjøndalen
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
3 : 1
(2-1)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
1 : 1
(0-0)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
0 : 0
(0-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
0 : 4
(0-1)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
1 : 0
(0-0)
Mjøndalen
Mjøndalen
Sogndal
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Mjøndalen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Vålerenga Mjøndalen |
4 2 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Aalesund Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjøndalen Kongsvinger |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
21/09/2024 |
Åsane Mjøndalen |
5 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.88 |
0.78 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Mjøndalen Bryne |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Sogndal
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Sogndal Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Stabæk Sogndal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sogndal Bryne |
2 3 (2) (3) |
- - - |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
||
21/09/2024 |
Sandnes Ulf Sogndal |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.78 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sogndal Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.67 |
0.89 3.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18