Hạng Hai Na Uy - 26/10/2024 12:00
SVĐ: Egersund Idrettsparken
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.87 3.25 0.82
- - -
- - -
1.85 4.00 3.60
0.90 11.25 0.80
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.85 1.25 0.99
- - -
- - -
2.40 2.50 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Jack Lahne
Jack Lahne
3’ -
29’
Đang cập nhật
Joackim Solberg
-
Đang cập nhật
Jack Lahne
45’ -
Jo Stalesen
Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem
46’ -
55’
Jesper Svenungsen Skau
Erik Brenden
-
Jack Lahne
Adrian Amundsen Bergersen
65’ -
Jørgen Voilås
Adrian Amundsen Bergersen
69’ -
Sivert Strangstad
Ingvald Sandvik Halgunset
71’ -
73’
Martin Ovenstad
Mats Pedersen
-
77’
Đang cập nhật
Syver Skaar Eriksen
-
Jørgen Voilås
Joacim Holtan
81’ -
82’
Mathias Bringaker
Alie Conteh
-
83’
Niclas Semmen
Kristoffer Tokstad
-
Đang cập nhật
Sivert Engh Overby
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
6
57%
43%
1
4
1
2
381
287
9
7
4
2
2
1
Egersund Mjøndalen
Egersund 4-3-3
Huấn luyện viên: Kjell André Thu
4-3-3 Mjøndalen
Huấn luyện viên: Kevin Andrew Nicol
26
Justin Salmon
4
Henrik Sælebakke Falchener
4
Henrik Sælebakke Falchener
4
Henrik Sælebakke Falchener
4
Henrik Sælebakke Falchener
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
9
Mathias Bringaker
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Justin Salmon Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Joacim Holtan Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Chris Sleveland Tiền vệ |
26 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Lahne Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Henrik Sælebakke Falchener Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Adne Midtskogen Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Jørgen Voilås Tiền đạo |
26 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Robert Williams Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Jo Stalesen Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Sivert Strangstad Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Sander Åke Andreas Lønning Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mathias Bringaker Tiền đạo |
48 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 M. Olsen Tiền vệ |
30 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Ole Amund Sveen Hậu vệ |
46 | 5 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Martin Ovenstad Tiền đạo |
50 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Sivert Engh Overby Hậu vệ |
50 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Joackim Solberg Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Syver Skaar Eriksen Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Andreas Heredia-Randen Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jesper Svenungsen Skau Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Niclas Semmen Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adrian Amundsen Bergersen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Henrik Elvevold Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jorgen Galta Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mats Viken Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Magnus Sandvik Höiseth Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Sammi Davis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ingvald Sandvik Halgunset Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Tord Johnsen Salte Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Markus Olsvik Welinder Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mats Pedersen Tiền vệ |
40 | 4 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Lukić Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Love Reutersward Tiền đạo |
42 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Andreas Hippe Fagereng Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Alie Conteh Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Erik Brenden Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Kristoffer Tokstad Tiền đạo |
30 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Egersund
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
0 : 3
(0-1)
Egersund
Egersund
Mjøndalen
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Egersund
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Vålerenga Egersund |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Egersund Kongsvinger |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.99 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Lyn Egersund |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 3.5 0.87 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Åsane Egersund |
1 2 (1) (1) |
0.89 +0 1.01 |
0.94 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Egersund Stabæk |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.94 3.75 0.94 |
T
|
X
|
Mjøndalen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Mjøndalen Sogndal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Vålerenga Mjøndalen |
4 2 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Aalesund Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjøndalen Kongsvinger |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
21/09/2024 |
Åsane Mjøndalen |
5 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.88 |
0.78 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8