- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Aalesund Mjøndalen
Aalesund 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Mjøndalen
Huấn luyện viên:
10
Cláudio Braga
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
22
Marcus Rafferty
22
Marcus Rafferty
45
M. Olsen
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cláudio Braga Tiền đạo |
30 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hakon Butli Hammer Tiền vệ |
41 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcus Rafferty Tiền vệ |
14 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paul Ngongo Iversen Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mads Nielsen Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinko Međimorec Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 John Kitolano Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Grogaard Tiền vệ |
26 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Janus Seehusen Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Tor Erik Larsen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Samuel Rogers Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 M. Olsen Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Alie Conteh Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Ole Amund Sveen Hậu vệ |
49 | 5 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Mats Pedersen Tiền vệ |
43 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sivert Engh Overby Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Erik Brenden Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Kristoffer Tokstad Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Syver Skaar Eriksen Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Heredia-Randen Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
26 Aleksandar Lukić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sander Hestetun Kilen Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 1 | 2 | Tiền vệ |
14 Simen Haram Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Kristian Lonebu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Henrik Melland Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Eivind Kolve Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Sondre Nor Midthjell Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Stian Aarones Holte Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Noah Solskjær Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Niclas Semmen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mathias Bringaker Tiền đạo |
51 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Love Reutersward Tiền đạo |
45 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Vegard Moberg Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Johannes Holstad Dahlby Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Markus Olsvik Welinder Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hippe Fagereng Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nickolay Arsbog Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Martin Ovenstad Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Aalesund
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Aalesund
0 : 1
(0-0)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
1 : 1
(1-0)
Aalesund
VĐQG Na Uy
Mjøndalen
3 : 0
(3-0)
Aalesund
VĐQG Na Uy
Aalesund
1 : 3
(0-2)
Mjøndalen
Aalesund
Mjøndalen
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aalesund
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Sogndal Aalesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Aalesund Lillestrøm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Stabæk Aalesund |
1 4 (0) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Aalesund Levanger |
4 3 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ranheim Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Mjøndalen
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Mjøndalen Raufoss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Egersund Mjøndalen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Raufoss Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.92 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Mjøndalen Stabæk |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Egersund Mjøndalen |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 3.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13