Hạng Hai Na Uy - 02/10/2024 17:00
SVĐ: Vålerenga Stadion
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/4 0.82
0.90 3.5 0.85
- - -
- - -
1.30 6.00 7.50
0.87 11.5 0.87
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.95 1.5 0.93
- - -
- - -
1.72 2.87 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Carl Lange
Jones El-Abdellaoui
15’ -
Jones El-Abdellaoui
Carl Lange
28’ -
Đang cập nhật
Mees Rijks
36’ -
Petter Strand
Henrik Bjørdal
46’ -
50’
Joackim Solberg
Ole Amund Sveen
-
62’
Mathias Bringaker
Alie Conteh
-
Carl Lange
Ambina Fidèle Brice
64’ -
67’
Joackim Solberg
Ole Amund Sveen
-
Ambina Fidèle Brice
Christian Borchgrevink
75’ -
80’
Jesper Svenungsen Skau
Aleksandar Lukić
-
Elias Kristoffersen Hagen
Stian Sjøvold Thorstensen
85’ -
90’
Mats Pedersen
Love Reutersward
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
54%
46%
3
7
0
0
375
319
16
7
10
5
0
1
Vålerenga Mjøndalen
Vålerenga 4-3-3
Huấn luyện viên: Geir Bakke
4-3-3 Mjøndalen
Huấn luyện viên: Kevin Andrew Nicol
25
Jones El-Abdellaoui
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
9
Mathias Bringaker
8
Ole Amund Sveen
8
Ole Amund Sveen
8
Ole Amund Sveen
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
7
Martin Ovenstad
8
Ole Amund Sveen
8
Ole Amund Sveen
8
Ole Amund Sveen
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
40 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Mees Rijks Tiền đạo |
27 | 12 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
24 Petter Strand Tiền vệ |
59 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Christian Borchgrevink Hậu vệ |
48 | 3 | 10 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Elias Kristoffersen Hagen Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ |
45 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Filip Thorvaldsen Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Carl Lange Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Sebastian Jarl Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aleksander Hammer Kjelsen Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mathias Bringaker Tiền đạo |
46 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 Meinhard Olsen Tiền vệ |
28 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Mats Pedersen Tiền đạo |
38 | 4 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Ole Amund Sveen Hậu vệ |
44 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Martin Ovenstad Tiền vệ |
48 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Sivert Engh Overby Hậu vệ |
48 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Joackim Solberg Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Syver Skaar Eriksen Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jesper Svenungsen Skau Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
14 Niclas Semmen Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nathan Idumba Fasika Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Simen Juklerød Hậu vệ |
53 | 3 | 13 | 2 | 2 | Hậu vệ |
80 Muamer Brajanac Tiền đạo |
11 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jacob Storevik Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Henrik Bjørdal Tiền vệ |
57 | 9 | 22 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Aaron Kiil Olsen Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Ambina Fidèle Brice Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Stian Sjøvold Thorstensen Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ola Kamara Tiền đạo |
25 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Markus Olsvik Welinder Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nickolay Arsbog Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Aleksandar Lukić Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Love Reutersward Tiền đạo |
40 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Andreas Hippe Fagereng Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Alie Conteh Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Erik Brenden Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 Kristoffer Tokstad Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Vålerenga
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
5 : 3
(3-1)
Vålerenga
VĐQG Na Uy
Vålerenga
2 : 0
(0-0)
Mjøndalen
VĐQG Na Uy
Mjøndalen
1 : 1
(0-0)
Vålerenga
VĐQG Na Uy
Vålerenga
4 : 1
(1-0)
Mjøndalen
VĐQG Na Uy
Mjøndalen
0 : 1
(0-1)
Vålerenga
Vålerenga
Mjøndalen
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vålerenga
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Kongsvinger Vålerenga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.88 3.0 0.95 |
T
|
||
24/09/2024 |
Vålerenga Aalesund |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Bryne Vålerenga |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
Vålerenga Åsane |
5 0 (3) (0) |
1.02 -2.25 0.82 |
0.91 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Sandnes Ulf Vålerenga |
0 2 (0) (0) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
X
|
Mjøndalen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Aalesund Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjøndalen Kongsvinger |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
21/09/2024 |
Åsane Mjøndalen |
5 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.88 |
0.78 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Mjøndalen Bryne |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Moss Mjøndalen |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10