CSA Steaua Bucureşti
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Daniel Ionel Oprița
Sân vận động:
14/12
Afumaţi
CSA Steaua Bucureşti
0 : 4
0 : 2
CSA Steaua Bucureşti
0.82 +0.5 0.97
0.83 2.25 0.79
0.83 2.25 0.79
08/12
CSA Steaua Bucureşti
Unirea Ungheni
2 : 1
0 : 0
Unirea Ungheni
0.80 -1.25 1.00
0.93 2.5 0.83
0.93 2.5 0.83
01/12
Viitorul Şelimbăr
CSA Steaua Bucureşti
0 : 1
0 : 0
CSA Steaua Bucureşti
1.00 +0.25 0.80
0.87 2.0 0.83
0.87 2.0 0.83
26/11
CSA Steaua Bucureşti
Chindia Târgovişte
1 : 1
1 : 0
Chindia Târgovişte
0.82 -1.0 0.97
0.90 2.25 0.72
0.90 2.25 0.72
11/11
Metaloglobus
CSA Steaua Bucureşti
0 : 0
0 : 0
CSA Steaua Bucureşti
0.86 -0.25 0.85
0.76 2.0 0.95
0.76 2.0 0.95
01/11
CSA Steaua Bucureşti
Corvinul Hunedoara
3 : 0
2 : 0
Corvinul Hunedoara
-0.95 -0.25 0.75
0.87 2.0 0.83
0.87 2.0 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Horia Mihai Iancu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Thủ môn |
0 Walace Alves da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | Hậu vệ |
0 Marian Dean Beţa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Hậu vệ |
0 Adrian Ilie Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Valentin Bărbulescu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | Tiền vệ |
0 Stephan Leonard Drăghici Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Rareș Enceanu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Tiền vệ |
0 Remus Bogdan Chipirliu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Tiền đạo |
0 Alin Ionuț Raicu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
0 David Matei Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |