Hạng Hai Romania - 26/10/2024 08:00
SVĐ: Stadionul Orăşenesc
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.80
0.88 2.0 0.90
- - -
- - -
4.20 3.25 1.80
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
5.50 1.90 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Florin Răsdan
-
19’
Đang cập nhật
Remus Bogdan Chipirliu
-
28’
Adrian Dumitru Popa
Nacho Heras
-
Valentin Coșereanu
Alexandru Core
46’ -
48’
Đang cập nhật
Nacho Heras
-
54’
Rober Sierra
David Păcuraru
-
R. Bădescu
Andrei Căprescu
62’ -
71’
Remus Bogdan Chipirliu
Rareș Maeschi
-
82’
Đang cập nhật
Florin Răsdan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
41%
59%
1
3
3
1
350
503
9
10
3
5
2
2
Mioveni CSA Steaua Bucureşti
Mioveni 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Alin Florin Chiţa
3-5-1-1 CSA Steaua Bucureşti
Huấn luyện viên: Daniel Ionel Oprița
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mioveni
CSA Steaua Bucureşti
Hạng Hai Romania
Mioveni
2 : 0
(0-0)
CSA Steaua Bucureşti
Mioveni
CSA Steaua Bucureşti
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mioveni
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Dumbrăviţa Mioveni |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mioveni Şcolar Reşiţa |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Metalul Buzău Mioveni |
4 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Mioveni Argeş |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.87 1.75 0.78 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Mioveni |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
X
|
CSA Steaua Bucureşti
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Concordia Chiajna |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
CSM Slatina CSA Steaua Bucureşti |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Bihor Oradea CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
14/09/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Focsani |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 31