Mioveni
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2000
Huấn luyện viên: Alin Florin Chiţa
Sân vận động: Stadionul Orăşenesc
07/12
Concordia Chiajna
Mioveni
9 : 0
5 : 0
Mioveni
0.85 -3.25 0.79
0.83 4.75 0.78
0.83 4.75 0.78
30/11
Mioveni
CSM Slatina
1 : 8
0 : 4
CSM Slatina
0.87 +1.25 0.92
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
23/11
Csikszereda
Mioveni
1 : 0
0 : 0
Mioveni
0.82 -1.25 0.97
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
09/11
Mioveni
Bihor Oradea
2 : 1
1 : 1
Bihor Oradea
0.89 +0 0.95
0.80 2.0 0.90
0.80 2.0 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Remus Gutea Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
23 Mihai Andrei Panait Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 17 | 0 | 36 | Tiền vệ |
10 Valentin Coșereanu Tiền vệ |
66 | 0 | 1 | 1 | 0 | 34 | Tiền vệ |
68 Valentin Marin Sima Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Thủ môn |
22 Flavius Dănuț Croitoru Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |
16 Andrei Ionuț Militaru Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
11 Constantin Alin Șerban Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
90 Mateo Andrei Caprescu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
32 Giorgos Neofytidis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
2 Laurențiu Nicolae Corbu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Hậu vệ |