Hạng Hai Romania - 08/03/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Orăşenesc
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mioveni Chindia Târgovişte
Mioveni 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Chindia Târgovişte
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mioveni
Chindia Târgovişte
Hạng Hai Romania
Chindia Târgovişte
0 : 2
(0-2)
Mioveni
VĐQG Romania
Mioveni
0 : 1
(0-0)
Chindia Târgovişte
VĐQG Romania
Mioveni
2 : 0
(1-0)
Chindia Târgovişte
VĐQG Romania
Chindia Târgovişte
1 : 0
(0-0)
Mioveni
VĐQG Romania
Mioveni
1 : 0
(1-0)
Chindia Târgovişte
Mioveni
Chindia Târgovişte
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mioveni
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Metaloglobus Mioveni |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Mioveni Corvinul Hunedoara |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Mioveni U Craiova 1948 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Concordia Chiajna Mioveni |
9 0 (5) (0) |
0.85 -3.25 0.79 |
0.83 4.75 0.78 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Mioveni CSM Slatina |
1 8 (0) (4) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Chindia Târgovişte
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Chindia Târgovişte Concordia Chiajna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
CSM Slatina Chindia Târgovişte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Chindia Târgovişte Csikszereda |
2 3 (1) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Bihor Oradea Chindia Târgovişte |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Chindia Târgovişte Focsani |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9