GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Chindia Târgovişte

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2010

Huấn luyện viên: Diego Longo

Sân vận động: Stadionul Eugen Popescu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

0 : 0

0 : 0

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

0-0

08/03

0-0

08/03

Mioveni

Mioveni

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

0 : 0

0 : 0

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

0-0

01/03

0-0

01/03

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0 : 0

0 : 0

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0-0

22/02

0-0

22/02

CSM Slatina

CSM Slatina

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

0 : 0

0 : 0

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

0-0

14/12

5-13

14/12

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

Csikszereda

Csikszereda

2 : 3

1 : 1

Csikszereda

Csikszereda

5-13

0.89 +0.25 0.84

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

06/12

3-3

06/12

Bihor Oradea

Bihor Oradea

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

1 : 0

1 : 0

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

3-3

1.00 -0.75 0.80

0.95 2.25 0.82

0.95 2.25 0.82

30/11

5-3

30/11

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

Focsani

Focsani

1 : 1

0 : 1

Focsani

Focsani

5-3

1.00 -1.0 0.80

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

26/11

4-3

26/11

CSA Steaua Bucureşti

CSA Steaua Bucureşti

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

1 : 1

1 : 0

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

4-3

0.82 -1.0 0.97

0.90 2.25 0.72

0.90 2.25 0.72

09/11

6-2

09/11

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

Dumbrăviţa

Dumbrăviţa

3 : 1

1 : 0

Dumbrăviţa

Dumbrăviţa

6-2

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.91

0.85 2.0 0.91

02/11

0-0

02/11

Şcolar Reşiţa

Şcolar Reşiţa

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

1 : 1

0 : 0

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

0-0

0.97 -0.75 0.82

0.80 2.25 0.81

0.80 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

88

Adrian Mihai Ioniţă Hậu vệ

75 0 0 3 0 25 Hậu vệ

99

Andres Brinzea Thủ môn

0 0 0 0 0 20 Thủ môn

0

Iulian Zamfir Tiền vệ

1 0 0 0 0 21 Tiền vệ

15

Cornel Dinu Hậu vệ

78 0 0 10 0 36 Hậu vệ

7

Octavian Andrei Ursu Tiền đạo

0 0 0 0 0 31 Tiền đạo

12

Mario Robert Mihai Contra Thủ môn

0 0 0 0 0 26 Thủ môn

77

Ivan Pešić Tiền đạo

0 0 0 0 0 33 Tiền đạo

0

Alexandru Petre Tiền vệ

7 0 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Daniel Danu Tiền vệ

0 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Stefan Cosmin Musat Thủ môn

0 0 0 0 0 24 Thủ môn