Hạng Hai Romania - 01/03/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Eugen Popescu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chindia Târgovişte Concordia Chiajna
Chindia Târgovişte 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Concordia Chiajna
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chindia Târgovişte
Concordia Chiajna
Hạng Hai Romania
Chindia Târgovişte
0 : 1
(0-0)
Concordia Chiajna
Hạng Hai Romania
Chindia Târgovişte
1 : 1
(0-0)
Concordia Chiajna
Chindia Târgovişte
Concordia Chiajna
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chindia Târgovişte
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
CSM Slatina Chindia Târgovişte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Chindia Târgovişte Csikszereda |
2 3 (1) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Bihor Oradea Chindia Târgovişte |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Chindia Târgovişte Focsani |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
Concordia Chiajna
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Concordia Chiajna Metaloglobus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Corvinul Hunedoara Concordia Chiajna |
1 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.88 |
0.84 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Concordia Chiajna Mioveni |
9 0 (5) (0) |
0.85 -3.25 0.79 |
0.83 4.75 0.78 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Concordia Chiajna U Craiova 1948 |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
CSM Slatina Concordia Chiajna |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6