Concordia Chiajna
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1957
Huấn luyện viên: Ilie Poenaru
Sân vận động: Stadionul Concordia
15/12
Corvinul Hunedoara
Concordia Chiajna
1 : 1
0 : 1
Concordia Chiajna
0.86 -0.5 0.88
0.84 2.25 0.78
0.84 2.25 0.78
07/12
Concordia Chiajna
Mioveni
9 : 0
5 : 0
Mioveni
0.85 -3.25 0.79
0.83 4.75 0.78
0.83 4.75 0.78
01/12
Concordia Chiajna
U Craiova 1948
0 : 2
0 : 1
U Craiova 1948
0.95 -0.25 0.85
0.80 2.0 0.78
0.80 2.0 0.78
23/11
CSM Slatina
Concordia Chiajna
1 : 2
1 : 1
Concordia Chiajna
-0.98 -0.25 0.77
0.90 2.0 0.92
0.90 2.0 0.92
12/11
Concordia Chiajna
Csikszereda
2 : 1
1 : 0
Csikszereda
0.82 +0 0.88
0.80 2.25 0.81
0.80 2.25 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Giovani-David Ghimfus Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
0 Andreas Burcea Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
0 David Andrei Dănăilă Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Hậu vệ |
0 Răzvan Lungu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Paul Ovidiu Pârvulescu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | Hậu vệ |
0 Adrian Ionuț Bălan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Tiền đạo |
0 Cătălin Cocoș Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền đạo |
0 Mario Daniel Iordan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền vệ |
0 Rareş Ştefănuţ Lazăr Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Florin Daniel Dumbravă Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Hậu vệ |