GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Concordia Chiajna

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1957

Huấn luyện viên: Ilie Poenaru

Sân vận động: Stadionul Concordia

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0 : 0

0 : 0

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0-0

08/03

0-0

08/03

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

Viitorul Şelimbăr

Viitorul Şelimbăr

0 : 0

0 : 0

Viitorul Şelimbăr

Viitorul Şelimbăr

0-0

01/03

0-0

01/03

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0 : 0

0 : 0

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0-0

22/02

0-0

22/02

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

Metaloglobus

Metaloglobus

0 : 0

0 : 0

Metaloglobus

Metaloglobus

0-0

15/12

16-6

15/12

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

1 : 1

0 : 1

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

16-6

0.86 -0.5 0.88

0.84 2.25 0.78

0.84 2.25 0.78

07/12

11-0

07/12

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

Mioveni

Mioveni

9 : 0

5 : 0

Mioveni

Mioveni

11-0

0.85 -3.25 0.79

0.83 4.75 0.78

0.83 4.75 0.78

01/12

0-0

01/12

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0 : 2

0 : 1

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0-0

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.0 0.78

0.80 2.0 0.78

23/11

9-0

23/11

CSM Slatina

CSM Slatina

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

1 : 2

1 : 1

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

9-0

-0.98 -0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

12/11

6-2

12/11

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

Csikszereda

Csikszereda

2 : 1

1 : 0

Csikszereda

Csikszereda

6-2

0.82 +0 0.88

0.80 2.25 0.81

0.80 2.25 0.81

01/11

8-4

01/11

Bihor Oradea

Bihor Oradea

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0 : 4

0 : 1

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

8-4

0.80 +0.5 1.00

0.80 2.0 0.90

0.80 2.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Giovani-David Ghimfus Tiền vệ

0 0 0 0 0 20 Tiền vệ

0

Andreas Burcea Tiền vệ

0 0 0 0 0 20 Tiền vệ

0

David Andrei Dănăilă Hậu vệ

0 0 0 0 0 19 Hậu vệ

0

Răzvan Lungu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Paul Ovidiu Pârvulescu Hậu vệ

0 0 0 0 0 37 Hậu vệ

0

Adrian Ionuț Bălan Tiền đạo

0 0 0 0 0 35 Tiền đạo

0

Cătălin Cocoș Tiền đạo

0 0 0 0 0 23 Tiền đạo

0

Mario Daniel Iordan Tiền vệ

0 0 0 0 0 19 Tiền vệ

0

Rareş Ştefănuţ Lazăr Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Florin Daniel Dumbravă Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ