Hạng Hai Romania - 22/02/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Concordia
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Concordia Chiajna Metaloglobus
Concordia Chiajna 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Metaloglobus
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Concordia Chiajna
Metaloglobus
Hạng Hai Romania
Metaloglobus
2 : 0
(2-0)
Concordia Chiajna
Hạng Hai Romania
Metaloglobus
2 : 1
(1-0)
Concordia Chiajna
Hạng Hai Romania
Concordia Chiajna
2 : 1
(1-0)
Metaloglobus
Hạng Hai Romania
Metaloglobus
1 : 1
(0-0)
Concordia Chiajna
Concordia Chiajna
Metaloglobus
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Concordia Chiajna
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Corvinul Hunedoara Concordia Chiajna |
1 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.88 |
0.84 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Concordia Chiajna Mioveni |
9 0 (5) (0) |
0.85 -3.25 0.79 |
0.83 4.75 0.78 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Concordia Chiajna U Craiova 1948 |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
CSM Slatina Concordia Chiajna |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Concordia Chiajna Csikszereda |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Metaloglobus
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Metaloglobus CSM Slatina |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Csikszereda Metaloglobus |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.84 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Metaloglobus Bihor Oradea |
1 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Focsani Metaloglobus |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Metaloglobus CSA Steaua Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.85 |
0.76 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14