GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 22/02/2025 09:00

SVĐ: Stadionul Concordia

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Concordia

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Concordia Chiajna Metaloglobus

Đội hình

Concordia Chiajna 4-3-3

Huấn luyện viên:

Concordia Chiajna VS Metaloglobus

4-3-3 Metaloglobus

Huấn luyện viên:

Tạm thời chưa có dữ liệu

Concordia Chiajna

Metaloglobus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Concordia Chiajna: 1T - 1H - 2B) (Metaloglobus: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

2 : 0

(2-0)

Concordia Chiajna

12/03/2023

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

2 : 1

(1-0)

Concordia Chiajna

14/08/2021

Hạng Hai Romania

Concordia Chiajna

2 : 1

(1-0)

Metaloglobus

12/09/2020

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

1 : 1

(0-0)

Concordia Chiajna

Phong độ gần nhất

Concordia Chiajna

Phong độ

Metaloglobus

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Concordia Chiajna

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

15/12/2024

Corvinul Hunedoara

Concordia Chiajna

1 1

(0) (1)

0.86 -0.5 0.88

0.84 2.25 0.78

T
X

Hạng Hai Romania

07/12/2024

Concordia Chiajna

Mioveni

9 0

(5) (0)

0.85 -3.25 0.79

0.83 4.75 0.78

T
T

Hạng Hai Romania

01/12/2024

Concordia Chiajna

U Craiova 1948

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.0 0.78

B
H

Hạng Hai Romania

23/11/2024

CSM Slatina

Concordia Chiajna

1 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

T
T

Hạng Hai Romania

12/11/2024

Concordia Chiajna

Csikszereda

2 1

(1) (0)

0.82 +0 0.88

0.80 2.25 0.81

T
T

Metaloglobus

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

16/12/2024

Metaloglobus

CSM Slatina

0 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.89 2.0 0.89

B
X

Hạng Hai Romania

10/12/2024

Csikszereda

Metaloglobus

2 1

(1) (0)

0.84 -0.75 0.89

0.84 1.75 0.96

B
T

Hạng Hai Romania

30/11/2024

Metaloglobus

Bihor Oradea

1 0

(0) (0)

0.86 -1 0.90

0.93 2.5 0.75

H
X

Hạng Hai Romania

23/11/2024

Focsani

Metaloglobus

0 1

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.93 2.25 0.85

T
X

Hạng Hai Romania

11/11/2024

Metaloglobus

CSA Steaua Bucureşti

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 0.85

0.76 2.0 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất