Hạng Hai Romania - 15/12/2024 11:30
SVĐ:
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/2 0.88
0.84 2.25 0.78
- - -
- - -
1.80 3.20 4.10
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.94 1.0 0.68
- - -
- - -
2.50 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Mihai Neicuțescu
Alexandru Boiciuc
-
24’
Đang cập nhật
Giovani-David Ghimfus
-
Đang cập nhật
Predrag Vladić
53’ -
59’
Petar Petkovski
Robert Ion
-
Andrei Herghelegiu
Ionut Pop
72’ -
77’
Vlad Prejmerean
Adrian Petre
-
81’
Mihai Alexandru Neicuţescu
Giovani Daniel Petcu
-
Đang cập nhật
Daniel Pîrvulescu
88’ -
Alexandru Girbita
Darius Grigore
89’ -
90’
Đang cập nhật
Robert Ion
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
16
6
62%
38%
0
10
12
15
379
255
30
8
10
2
2
2
Corvinul Hunedoara Concordia Chiajna
Corvinul Hunedoara 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Florin Sandu Maxim
4-1-4-1 Concordia Chiajna
Huấn luyện viên: Ion Dumitru
Tạm thời chưa có dữ liệu
Corvinul Hunedoara
Concordia Chiajna
Hạng Hai Romania
Corvinul Hunedoara
2 : 2
(1-1)
Concordia Chiajna
Corvinul Hunedoara
Concordia Chiajna
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Corvinul Hunedoara
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
CSM Slatina Corvinul Hunedoara |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 0.88 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Csikszereda |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Bihor Oradea Corvinul Hunedoara |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Focsani |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Afumaţi |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Concordia Chiajna
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Concordia Chiajna Mioveni |
9 0 (5) (0) |
0.85 -3.25 0.79 |
0.83 4.75 0.78 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Concordia Chiajna U Craiova 1948 |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
CSM Slatina Concordia Chiajna |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Concordia Chiajna Csikszereda |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Bihor Oradea Concordia Chiajna |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.80 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13