GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Corvinul Hunedoara

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Florin Sandu Maxim

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

0 : 0

0 : 0

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

0-0

08/03

0-0

08/03

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

Metaloglobus

Metaloglobus

0 : 0

0 : 0

Metaloglobus

Metaloglobus

0-0

01/03

0-0

01/03

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0 : 0

0 : 0

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0-0

22/02

0-0

22/02

Mioveni

Mioveni

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

0 : 0

0 : 0

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

0-0

15/12

16-6

15/12

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

1 : 1

0 : 1

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

16-6

0.86 -0.5 0.88

0.84 2.25 0.78

0.84 2.25 0.78

07/12

3-6

07/12

CSM Slatina

CSM Slatina

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

1 : 0

0 : 0

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

3-6

0.75 -0.25 0.88

0.93 2.25 0.83

0.93 2.25 0.83

30/11

6-2

30/11

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

Csikszereda

Csikszereda

1 : 1

1 : 0

Csikszereda

Csikszereda

6-2

1.00 -0.5 0.80

0.94 2.25 0.84

0.94 2.25 0.84

24/11

4-2

24/11

Bihor Oradea

Bihor Oradea

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

1 : 2

0 : 1

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

4-2

0.80 +0.75 1.00

09/11

8-2

09/11

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

Focsani

Focsani

3 : 2

2 : 0

Focsani

Focsani

8-2

0.87 -1.5 0.86

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

06/11

11-2

06/11

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

Afumaţi

Afumaţi

2 : 0

1 : 0

Afumaţi

Afumaţi

11-2

-0.98 -1.0 0.77

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Antonio Manolache Hậu vệ

9 3 0 2 0 25 Hậu vệ

0

Daniel Nicolae Pîrvulescu Tiền vệ

9 1 2 0 0 29 Tiền vệ

0

Ionuţ Alexandru Neacșa Tiền vệ

9 1 1 3 0 34 Tiền vệ

0

Viorel Ştefan Lică Hậu vệ

9 1 0 3 0 30 Hậu vệ

0

Mihai Velisar Hậu vệ

9 1 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Marius Chindriș Tiền vệ

7 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Andrei Hergheligiu Tiền đạo

9 0 0 0 0 33 Tiền đạo

0

Flavius Iacob Hậu vệ

7 0 0 1 0 25 Hậu vệ

0

Cristian Blaga Thủ môn

9 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Denis Lucian Hrezdac Tiền vệ

9 0 0 2 0 24 Tiền vệ