Corvinul Hunedoara
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Florin Sandu Maxim
Sân vận động:
15/12
Corvinul Hunedoara
Concordia Chiajna
1 : 1
0 : 1
Concordia Chiajna
0.86 -0.5 0.88
0.84 2.25 0.78
0.84 2.25 0.78
07/12
CSM Slatina
Corvinul Hunedoara
1 : 0
0 : 0
Corvinul Hunedoara
0.75 -0.25 0.88
0.93 2.25 0.83
0.93 2.25 0.83
30/11
Corvinul Hunedoara
Csikszereda
1 : 1
1 : 0
Csikszereda
1.00 -0.5 0.80
0.94 2.25 0.84
0.94 2.25 0.84
09/11
Corvinul Hunedoara
Focsani
3 : 2
2 : 0
Focsani
0.87 -1.5 0.86
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Antonio Manolache Hậu vệ |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Daniel Nicolae Pîrvulescu Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Ionuţ Alexandru Neacșa Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Viorel Ştefan Lică Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Mihai Velisar Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Marius Chindriș Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Andrei Hergheligiu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Tiền đạo |
0 Flavius Iacob Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Cristian Blaga Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
0 Denis Lucian Hrezdac Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | Tiền vệ |