Hạng Hai Romania - 24/11/2024 11:30
SVĐ: Stadionul Iuliu Bodola
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 3/4 1.00
- - -
- - -
- - -
4.20 3.60 1.70
- - -
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
- - -
- - -
- - -
5.50 2.00 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Ion Cărăruș
-
48’
Đang cập nhật
Antoniu Manolache
-
Đang cập nhật
Ioan Hora
69’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
55%
45%
3
3
0
0
376
307
14
11
3
3
2
0
Bihor Oradea Corvinul Hunedoara
Bihor Oradea 4-3-3
Huấn luyện viên: Gheorghe Ghiț
4-3-3 Corvinul Hunedoara
Huấn luyện viên: Florin Sandu Maxim
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bihor Oradea
Corvinul Hunedoara
Bihor Oradea
Corvinul Hunedoara
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bihor Oradea
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Mioveni Bihor Oradea |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Bihor Oradea Concordia Chiajna |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
CSM Slatina Bihor Oradea |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Bihor Oradea Csikszereda |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
07/10/2024 |
Bihor Oradea U Craiova 1948 |
1 1 (1) (1) |
0.81 +0.5 0.89 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
X
|
Corvinul Hunedoara
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Focsani |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Afumaţi |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Corvinul Hunedoara |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Dumbrăviţa |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Şcolar Reşiţa Corvinul Hunedoara |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12