Hạng Hai Romania - 08/03/2025 09:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Corvinul Hunedoara Metaloglobus
Corvinul Hunedoara 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Metaloglobus
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Corvinul Hunedoara
Metaloglobus
Hạng Hai Romania
Metaloglobus
1 : 2
(1-2)
Corvinul Hunedoara
Corvinul Hunedoara
Metaloglobus
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Corvinul Hunedoara
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Corvinul Hunedoara U Craiova 1948 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Mioveni Corvinul Hunedoara |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Corvinul Hunedoara Concordia Chiajna |
1 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.88 |
0.84 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
CSM Slatina Corvinul Hunedoara |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 0.88 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Csikszereda |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Metaloglobus
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Metaloglobus Mioveni |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Concordia Chiajna Metaloglobus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Metaloglobus CSM Slatina |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Csikszereda Metaloglobus |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.84 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Metaloglobus Bihor Oradea |
1 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11