Hạng Hai Romania - 06/11/2024 12:00
SVĐ: Stadionul Michael Klein
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.77
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.55 3.50 6.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.79 1.0 0.92
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mehdi Lehaire
51’ -
53’
Mario Preda
Robert Petculescu
-
Viorel Lica
Marius Lupu
57’ -
Andrei Herghelegiu
Ibuchi Chukwu
73’ -
Mehdi Lehaire
Antonio Bradu
80’ -
Đang cập nhật
Darius Grigore
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
53%
47%
6
7
3
2
377
323
18
8
9
6
1
0
Corvinul Hunedoara Afumaţi
Corvinul Hunedoara 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Florin Sandu Maxim
4-1-4-1 Afumaţi
Huấn luyện viên: Vasile Neagu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Corvinul Hunedoara
Afumaţi
Corvinul Hunedoara
Afumaţi
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Corvinul Hunedoara
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Corvinul Hunedoara |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Dumbrăviţa |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Şcolar Reşiţa Corvinul Hunedoara |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Metalul Buzău |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Argeş Corvinul Hunedoara |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
X
|
Afumaţi
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Afumaţi |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
30/10/2024 |
Afumaţi Ceahlaul Piatra Neamt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Afumaţi Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Afumaţi |
3 0 (2) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Afumaţi Voluntari |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16