0.87 -2 1/2 0.86
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.25 4.50 13.00
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
- - -
- - -
- - -
1.72 2.25 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daniel Pîrvulescu
2’ -
Đang cập nhật
Andrei Herghelegiu
25’ -
Alexandru Neacșa
Marius Lupu
54’ -
56’
Đang cập nhật
Pedro Albino
-
59’
George Dănăilă
Dan-Florin Blaj
-
66’
Đang cập nhật
Pedro Albino
-
78’
Alexandru Dumitru
Răzvan Tamasi
-
84’
Robert Enache
Cristian Ciobanu
-
Antonio Bradu
Alexandru Girbita
87’ -
Đang cập nhật
Alexandru Girbita
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
62%
38%
2
5
0
0
375
229
20
5
8
4
0
2
Corvinul Hunedoara Focsani
Corvinul Hunedoara 3-4-3
Huấn luyện viên: Florin Sandu Maxim
3-4-3 Focsani
Huấn luyện viên: Sorin Dorel Colceag
Tạm thời chưa có dữ liệu
Corvinul Hunedoara
Focsani
Corvinul Hunedoara
Focsani
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Corvinul Hunedoara
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Afumaţi |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Corvinul Hunedoara |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Dumbrăviţa |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Şcolar Reşiţa Corvinul Hunedoara |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Metalul Buzău |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Focsani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Focsani Mioveni |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Concordia Chiajna Focsani |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.80 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Focsani CSM Slatina |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/10/2024 |
Csikszereda Focsani |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.83 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Focsani Bihor Oradea |
0 3 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17