GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Focsani

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2007

Huấn luyện viên: Călin Moldovan

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Focsani

Focsani

Ceahlaul Piatra Neamt

Ceahlaul Piatra Neamt

0 : 0

0 : 0

Ceahlaul Piatra Neamt

Ceahlaul Piatra Neamt

0-0

01/03

0-0

01/03

Voluntari

Voluntari

Focsani

Focsani

0 : 0

0 : 0

Focsani

Focsani

0-0

22/02

0-0

22/02

Focsani

Focsani

Afumaţi

Afumaţi

0 : 0

0 : 0

Afumaţi

Afumaţi

0-0

14/12

8-4

14/12

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

Focsani

Focsani

1 : 1

0 : 1

Focsani

Focsani

8-4

0.75 -0.75 -0.95

0.93 2.5 0.78

0.93 2.5 0.78

07/12

4-5

07/12

Focsani

Focsani

Viitorul Şelimbăr

Viitorul Şelimbăr

2 : 1

1 : 1

Viitorul Şelimbăr

Viitorul Şelimbăr

4-5

1.00 +0 0.77

-0.99 2.0 0.81

-0.99 2.0 0.81

30/11

5-3

30/11

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

Focsani

Focsani

1 : 1

0 : 1

Focsani

Focsani

5-3

1.00 -1.0 0.80

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

23/11

4-4

23/11

Focsani

Focsani

Metaloglobus

Metaloglobus

0 : 1

0 : 0

Metaloglobus

Metaloglobus

4-4

0.82 +0.75 0.97

0.93 2.25 0.85

0.93 2.25 0.85

09/11

8-2

09/11

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

Focsani

Focsani

3 : 2

2 : 0

Focsani

Focsani

8-2

0.87 -1.5 0.86

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

02/11

6-6

02/11

Focsani

Focsani

Mioveni

Mioveni

1 : 0

0 : 0

Mioveni

Mioveni

6-6

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.25 0.82

0.92 2.25 0.82

26/10

8-4

26/10

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

Focsani

Focsani

1 : 0

1 : 0

Focsani

Focsani

8-4

0.77 -0.5 -0.98

0.80 2.0 0.96

0.80 2.0 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Sorin Săpunaru Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Dragoș Oprea Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Alexandru Florian Zaharia Tiền vệ

0 0 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Casian Anghel Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Andrei Gabriel Ureche Thủ môn

0 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Stejărel Vișinar Hậu vệ

0 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Gabriel Ionuț Dodoi Tiền đạo

0 0 0 0 0 27 Tiền đạo

0

Denis Gigi Brînzan Tiền vệ

0 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Florin Simion Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Alexandru Uțiu Thủ môn

0 0 0 0 0 22 Thủ môn