Hạng Hai Romania - 07/12/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Milcovul
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.77
-0.99 2.0 0.81
- - -
- - -
2.80 2.90 2.45
- - -
- - -
- - -
-0.97 0 0.81
0.85 0.75 0.86
- - -
- - -
3.75 1.83 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Robert Enache
11’ -
13’
Đang cập nhật
Matko Babić
-
Denis Renta
Ionel Radu Ungurianu
32’ -
Stejărel Vișinar
Alexei Ciopa
46’ -
Răzvan Gorovei
Cristian Ciobanu
58’ -
Dan-Florin Blaj
Gabriel Ionuț Dodoi
78’ -
Đang cập nhật
Gabriel Ionuț Dodoi
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
54%
46%
0
1
0
0
369
314
10
3
3
1
0
0
Focsani Viitorul Şelimbăr
Focsani 3-4-3
Huấn luyện viên: Alin Florin Chiţa
3-4-3 Viitorul Şelimbăr
Huấn luyện viên: Ioan Luca
Tạm thời chưa có dữ liệu
Focsani
Viitorul Şelimbăr
Focsani
Viitorul Şelimbăr
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Focsani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Chindia Târgovişte Focsani |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Focsani Metaloglobus |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Focsani |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Focsani Mioveni |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Concordia Chiajna Focsani |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.80 2.0 0.96 |
B
|
X
|
Viitorul Şelimbăr
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr |
2 3 (2) (2) |
0.94 +0 0.90 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şcolar Reşiţa |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Metalul Buzău Viitorul Şelimbăr |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Viitorul Şelimbăr Argeş |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.21 |
0.91 1.75 0.85 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21