Hạng Hai Romania - 30/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Eugen Popescu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.80
0.80 2.0 0.98
- - -
- - -
1.50 3.60 5.75
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.74 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.10 2.00 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Cristian Ciobanu
-
Đang cập nhật
D. Danu
46’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
59%
41%
1
2
2
3
384
266
11
4
2
1
2
1
Chindia Târgovişte Focsani
Chindia Târgovişte 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marian Vătavu
4-1-4-1 Focsani
Huấn luyện viên: Alin Florin Chiţa
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chindia Târgovişte
Focsani
Chindia Târgovişte
Focsani
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chindia Târgovişte
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Chindia Târgovişte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Chindia Târgovişte Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Argeş Chindia Târgovişte |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Focsani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Focsani Metaloglobus |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Focsani |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Focsani Mioveni |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Concordia Chiajna Focsani |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.80 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Focsani CSM Slatina |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11