Hạng Hai Romania - 14/12/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Unirea, Sânnicolau Mare
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/4 -0.95
0.93 2.5 0.78
- - -
- - -
1.53 3.70 5.00
- - -
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.91 1.0 0.80
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Arlind Dakaj
-
63’
Alexandru Florian Zaharia
George Dănăilă
-
Kevin Ciubotaru
Ioan Bârstan
69’ -
Đang cập nhật
Andrei Serban
77’ -
80’
Ionel Radu Ungurianu
Gabriel Ionuț Dodoi
-
Antonio Ovidiu Cruceru
Mihai Cătălin Savin
82’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
68%
32%
2
3
1
0
369
173
10
7
4
3
1
0
Unirea Ungheni Focsani
Unirea Ungheni 3-5-2
Huấn luyện viên: Eusebiu Tudor
3-5-2 Focsani
Huấn luyện viên: Alin Florin Chiţa
Tạm thời chưa có dữ liệu
Unirea Ungheni
Focsani
Unirea Ungheni
Focsani
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Unirea Ungheni
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Unirea Ungheni |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Unirea Ungheni Dumbrăviţa |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Unirea Ungheni |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Unirea Ungheni Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Focsani
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Focsani Viitorul Şelimbăr |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
1.01 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Chindia Târgovişte Focsani |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Focsani Metaloglobus |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Focsani |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Focsani Mioveni |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8