GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Unirea Ungheni

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Eusebiu Tudor

Sân vận động: Stadionul Unirea, Sânnicolau Mare

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0 : 0

0 : 0

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0-0

08/03

0-0

08/03

CSM Slatina

CSM Slatina

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

0 : 0

0 : 0

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

0-0

01/03

0-0

01/03

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

Csikszereda

Csikszereda

0 : 0

0 : 0

Csikszereda

Csikszereda

0-0

22/02

0-0

22/02

Bihor Oradea

Bihor Oradea

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

0 : 0

0 : 0

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

0-0

18/12

6-10

18/12

Sănătatea Cluj

Sănătatea Cluj

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

1 : 1

0 : 1

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

6-10

0.85 +0.5 0.95

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

14/12

8-4

14/12

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

Focsani

Focsani

1 : 1

0 : 1

Focsani

Focsani

8-4

0.75 -0.75 -0.95

0.93 2.5 0.78

0.93 2.5 0.78

08/12

5-4

08/12

CSA Steaua Bucureşti

CSA Steaua Bucureşti

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

2 : 1

0 : 0

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

5-4

0.80 -1.25 1.00

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

05/12

7-3

05/12

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

UTA Arad

UTA Arad

1 : 1

0 : 1

UTA Arad

UTA Arad

7-3

0.85 +0.75 0.95

0.92 2.25 0.85

0.92 2.25 0.85

30/11

10-4

30/11

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

Dumbrăviţa

Dumbrăviţa

1 : 0

0 : 0

Dumbrăviţa

Dumbrăviţa

10-4

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.25 0.77

0.84 2.25 0.77

23/11

12-3

23/11

Şcolar Reşiţa

Şcolar Reşiţa

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

3 : 2

1 : 1

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

12-3

0.80 -1.0 1.00

0.80 2.25 0.81

0.80 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Victoraş Astafei Tiền đạo

0 0 0 0 0 38 Tiền đạo

0

Paul Coza Hậu vệ

1 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Rares Bogdan Trif Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Istvan Sandor Fülöp Tiền vệ

0 0 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Adrian Horşia Hậu vệ

0 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

Ovidiu Horșia Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Dragoș Gheorghe Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Alin Chinteș Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Cosmin Marian Bîrnoi Tiền vệ

1 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Antonio Ovidiu Cruceru Tiền vệ

1 0 0 0 0 29 Tiền vệ