Hạng Hai Romania - 22/02/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Iuliu Bodola
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bihor Oradea Unirea Ungheni
Bihor Oradea 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Unirea Ungheni
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bihor Oradea
Unirea Ungheni
Bihor Oradea
Unirea Ungheni
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bihor Oradea
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr Bihor Oradea |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
Bihor Oradea Chindia Târgovişte |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Metaloglobus Bihor Oradea |
1 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Bihor Oradea Corvinul Hunedoara |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Mioveni Bihor Oradea |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Unirea Ungheni
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Sănătatea Cluj Unirea Ungheni |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Unirea Ungheni Focsani |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.93 2.5 0.78 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Unirea Ungheni |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Unirea Ungheni Dumbrăviţa |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10