GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 01/03/2025 09:00

SVĐ: Stadionul Unirea, Sânnicolau Mare

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 01/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Unirea, Sânnicolau Mare

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Unirea Ungheni Csikszereda

Đội hình

Unirea Ungheni 3-5-2

Huấn luyện viên:

Unirea Ungheni VS Csikszereda

3-5-2 Csikszereda

Huấn luyện viên:

2

A. Chinteș

13

Kevin Ciubotaru

13

Kevin Ciubotaru

13

Kevin Ciubotaru

90

Paul Coza

90

Paul Coza

90

Paul Coza

90

Paul Coza

90

Paul Coza

18

Szilárd Magyari

18

Szilárd Magyari

9

Jozef Dolný

11

Anderson Ceará

11

Anderson Ceará

11

Anderson Ceará

3

Raul Ioan Palmes

3

Raul Ioan Palmes

3

Raul Ioan Palmes

3

Raul Ioan Palmes

11

Anderson Ceará

11

Anderson Ceará

11

Anderson Ceará

Đội hình xuất phát

Unirea Ungheni

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

A. Chinteș Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Raul Bogdan Haiduc Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Szilárd Magyari Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Kevin Ciubotaru Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Andrei Eric Vînău Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Paul Coza Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Robert Mihai Geantă Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

3

Daniel Teodor Pop Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Cosmin Marian Bîrnoi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Antonio Ovidiu Cruceru Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ioan Bârstan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Csikszereda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jozef Dolný Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Attila Csuros Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Szabolcs Szilágyi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Anderson Ceará Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Raul Ioan Palmes Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Máté Simon Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Dávid Kelemen Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Benjamin Babati Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Péter Gál Andrezly Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Szilard Veres Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ervin-Raul Bakoș Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Unirea Ungheni

Csikszereda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Unirea Ungheni: 0T - 0H - 0B) (Csikszereda: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Unirea Ungheni

Phong độ

Csikszereda

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Unirea Ungheni

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

22/02/2025

Bihor Oradea

Unirea Ungheni

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Sănătatea Cluj

Unirea Ungheni

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.70 2.5 1.10

B
X

Hạng Hai Romania

14/12/2024

Unirea Ungheni

Focsani

1 1

(0) (1)

0.75 -0.75 1.05

0.93 2.5 0.78

B
X

Hạng Hai Romania

08/12/2024

CSA Steaua Bucureşti

Unirea Ungheni

2 1

(0) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.93 2.5 0.83

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

Unirea Ungheni

UTA Arad

1 1

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.92 2.25 0.85

T
X

Csikszereda

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

22/02/2025

Csikszereda

Viitorul Şelimbăr

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Romania

17/12/2024

Şcolar Reşiţa

Csikszereda

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.86 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Romania

14/12/2024

Chindia Târgovişte

Csikszereda

2 3

(1) (1)

0.89 +0.25 0.84

0.88 2.0 0.88

T
T

Hạng Hai Romania

10/12/2024

Csikszereda

Metaloglobus

2 1

(1) (0)

0.84 -0.75 0.89

0.84 1.75 0.96

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Unirea Alba Iulia

Csikszereda

0 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.90 2.5 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất