Hạng Hai Romania - 01/03/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Unirea, Sânnicolau Mare
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Unirea Ungheni Csikszereda
Unirea Ungheni 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Csikszereda
Huấn luyện viên:
2
A. Chinteș
13
Kevin Ciubotaru
13
Kevin Ciubotaru
13
Kevin Ciubotaru
90
Paul Coza
90
Paul Coza
90
Paul Coza
90
Paul Coza
90
Paul Coza
18
Szilárd Magyari
18
Szilárd Magyari
9
Jozef Dolný
11
Anderson Ceará
11
Anderson Ceará
11
Anderson Ceará
3
Raul Ioan Palmes
3
Raul Ioan Palmes
3
Raul Ioan Palmes
3
Raul Ioan Palmes
11
Anderson Ceará
11
Anderson Ceará
11
Anderson Ceará
Unirea Ungheni
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 A. Chinteș Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Raul Bogdan Haiduc Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Szilárd Magyari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kevin Ciubotaru Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Andrei Eric Vînău Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Paul Coza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Robert Mihai Geantă Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Daniel Teodor Pop Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Cosmin Marian Bîrnoi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Antonio Ovidiu Cruceru Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ioan Bârstan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Csikszereda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jozef Dolný Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Attila Csuros Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Szabolcs Szilágyi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Anderson Ceará Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Raul Ioan Palmes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Máté Simon Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dávid Kelemen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Benjamin Babati Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Péter Gál Andrezly Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Szilard Veres Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ervin-Raul Bakoș Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Unirea Ungheni
Csikszereda
Unirea Ungheni
Csikszereda
20% 80% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Unirea Ungheni
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Bihor Oradea Unirea Ungheni |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/12/2024 |
Sănătatea Cluj Unirea Ungheni |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Unirea Ungheni Focsani |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.93 2.5 0.78 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Unirea Ungheni |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Csikszereda
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Csikszereda Viitorul Şelimbăr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chindia Târgovişte Csikszereda |
2 3 (1) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Csikszereda Metaloglobus |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.84 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Unirea Alba Iulia Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19